Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
20:00 04/05 |
Brighton
Newcastle |
0.25 | 0.81
-0.88 |
3.0
| 0.87
-0.97 | 2.56
3.78
2.37 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brighton |
vs |
Newcastle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.88 | 0.87
3.00
-0.97 | 2.56 | -0.88
0.00
0.76 | 0.90
1.25
0.99 | 3.33 | -0.88
0.00
0.80 | 0.87
3.00
-0.97 | 2.63 | -0.88
0.00
0.77 | 0.90
1.25
1.00 | 3.35 |
|
20:00 04/05 |
West Ham
Tottenham |
0.5
| 0.99
0.94 |
3.0
| 0.91
0.98 | 1.93
3.86
3.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
West Ham |
vs |
Tottenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.94 | 0.91
3.00
0.98 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.84 | 0.95
1.25
0.95 | 2.42 | 0.75
-0.25
-0.83 | 0.91
3.00
0.99 | 1.99 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.94
1.25
0.96 | 2.42 |
|
20:00 04/05 |
Brentford
Manchester United |
0.75
| -0.95
0.88 |
3.0
| -0.94
0.84 | 1.74
3.94
4.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Brentford |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.88 | -0.94
3.00
0.84 | 1.74 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.95
1.25
0.85 | 2.26 | -0.95
-0.75
0.88 | -0.96
3.00
0.86 | 1.79 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.96
1.25
0.86 | 2.29 |
|
22:30 04/05 |
Chelsea
Liverpool |
0.25
| 0.94
0.99 |
3.25
| 0.99
0.90 | 2.15
3.78
2.86 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Chelsea |
vs |
Liverpool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.99 | 0.99
3.25
0.90 | 2.15 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.84
1.25
-0.94 | 2.61 | 0.65
0.00
-0.72 | -0.78
3.50
0.68 | 2.21 | 0.67
0.00
-0.78 | 0.83
1.25
-0.93 | 2.59 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
17:30 04/05 |
Empoli
Lazio |
0.5 | -0.93
0.86 |
2.5
| -0.97
0.89 | 4.12
3.50
1.81 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Empoli |
vs |
Lazio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.86 | -0.97
2.50
0.89 | 4.12 | 0.93
0.25
0.97 | 0.96
1.00
0.94 | 4.5 | -0.93
0.50
0.86 | -0.95
2.50
0.87 | 4.3 | 0.93
0.25
0.97 | 0.97
1.00
0.93 | 4.5 |
|
20:00 04/05 |
Monza
Atalanta |
2.0 | 0.88
-0.95 |
3.25
| 0.95
0.95 | 12.50
6.50
1.17 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Monza |
vs |
Atalanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
2.00
-0.95 | 0.95
3.25
0.95 | 12.5 | -0.96
0.75
0.86 | 0.79
1.25
-0.90 | 8.75 | -0.70
1.50
0.63 | 0.66
3.00
-0.76 | 13 | -0.96
0.75
0.86 | 0.80
1.25
-0.90 | 8.8 |
|
23:00 04/05 |
AS Roma
Fiorentina |
0.75
| 0.93
1.00 |
2.5
| -0.99
0.88 | 1.65
3.63
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
AS Roma |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
1.00 | -0.99
2.50
0.88 | 1.65 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.96
1.00
0.94 | 2.36 | 0.93
-0.75
1.00 | -0.98
2.50
0.88 | 1.7 | 0.87
-0.25
-0.97 | 0.96
1.00
0.94 | 2.38 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
19:00 04/05 |
Real Madrid
Celta Vigo |
1.5
| -0.92
0.84 |
3.5
| 0.96
0.94 | 1.36
5.50
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Madrid |
vs |
Celta Vigo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.50
0.84 | 0.96
3.50
0.94 | 1.36 | 0.88
-0.50
-0.99 | -0.95
1.50
0.85 | 1.87 | -0.93
-1.50
0.85 | 0.94
3.50
0.96 | 1.39 | 0.89
-0.50
-0.99 | -0.96
1.50
0.86 | 1.89 |
|
21:15 04/05 |
Sevilla
Leganes |
0.75
| 0.91
-0.98 |
2.25
| -0.93
0.82 | 1.64
3.63
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Sevilla |
vs |
Leganes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
-0.98 | -0.93
2.25
0.82 | 1.64 | 0.90
-0.25
0.99 | 0.81
0.75
-0.93 | 2.42 | 0.91
-0.75
-0.98 | 0.80
2.00
-0.90 | 1.69 | 0.90
-0.25
1.00 | 0.82
0.75
-0.93 | 2.44 |
|
23:30 04/05 |
Espanyol
Real Betis |
0.25 | 1.00
0.93 |
2.25
| 0.85
-0.95 | 3.56
2.96
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Real Betis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.93 | 0.85
2.25
-0.95 | 3.56 | 0.66
0.25
-0.78 | -0.93
1.00
0.81 | 4.23 | 1.00
0.25
0.93 | -0.88
2.50
0.77 | 3.65 | -0.72
0.00
0.62 | -0.93
1.00
0.82 | 4.3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 04/05 |
Augsburg
Holstein Kiel |
0.5
| 0.83
-0.90 |
2.75
| 0.85
-0.95 | 1.78
3.86
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.90 | 0.85
2.75
-0.95 | 1.78 | 0.97
-0.25
0.93 | -0.92
1.25
0.80 | 2.42 | -0.89
-0.75
0.82 | 0.67
2.50
-0.78 | 1.85 | 0.98
-0.25
0.92 | 0.68
1.00
-0.78 | 2.44 |
|
22:30 04/05 |
Freiburg
Bayer Leverkusen |
0
| -0.88
0.81 |
3.0
| -0.94
0.84 | 2.61
3.50
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Freiburg |
vs |
Bayer Leverkusen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
0.00
0.81 | -0.94
3.00
0.84 | 2.61 | -0.96
0.00
0.86 | -0.94
1.25
0.84 | 3.22 | 0.59
0.50
-0.66 | 0.80
2.75
-0.90 | 2.68 | 0.58
0.25
-0.68 | -0.93
1.25
0.83 | 3.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 04/05 |
Rio Ave
Estrela |
0
| 0.80
-0.92 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.56
3.27
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
Estrela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.92 | -0.94
2.50
0.81 | 2.56 | 0.88
0.00
0.99 | 0.99
1.00
0.88 | 3.22 | -0.83
-0.25
0.74 | 0.79
2.25
-0.89 | 2.56 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.99
1.00
0.89 | 3.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
20:00 04/05 |
Nantes
Angers |
0.5
| 0.99
0.89 |
2.25
| 0.99
0.88 | 2.01
3.27
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Angers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.99
2.25
0.88 | 2.01 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.85
1.00
0.72 | 2.51 | -0.98
-0.50
0.90 | -0.99
2.25
0.89 | 2.02 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.84
1.00
0.74 | 2.51 |
|
22:15 04/05 |
Lyon
Lens |
1.25
| -0.96
0.85 |
3.5
| -0.95
0.83 | 1.50
4.85
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lyon |
vs |
Lens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.25
0.85 | -0.95
3.50
0.83 | 1.5 | 0.97
-0.50
0.90 | -0.89
1.50
0.76 | 1.99 | -0.76
-1.50
0.68 | 0.67
3.00
-0.78 | 1.5 | 0.69
-0.25
-0.79 | 0.77
1.25
-0.88 | 1.99 |
|
22:15 04/05 |
Brest
Montpellier |
1.5
| 0.99
0.89 |
3.0
| 0.93
0.95 | 1.34
5.35
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Brest |
vs |
Montpellier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.89 | 0.93
3.00
0.95 | 1.34 | 0.79
-0.50
-0.93 | 0.97
1.25
0.91 | 1.8 | 0.74
-1.25
-0.83 | 0.94
3.00
0.96 | 1.34 | 0.81
-0.50
-0.92 | 0.98
1.25
0.92 | 1.81 |
|
22:15 04/05 |
Auxerre
Le Havre |
0.25
| 0.89
0.99 |
2.75
| 0.99
0.88 | 2.19
3.63
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Auxerre |
vs |
Le Havre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.99 | 0.99
2.75
0.88 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.71 | 0.80
1.00
-0.93 | 2.65 | -0.84
-0.50
0.76 | 0.76
2.50
-0.86 | 2.19 | -0.83
-0.25
0.73 | 0.82
1.00
-0.93 | 2.64 |
|
|
18:30 04/05 |
Hertha Berlin
Greuther Furth |
0.5
| 0.90
0.98 |
3.0
| 0.95
0.93 | 1.92
4.00
3.56 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Greuther Furth |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.98 | 0.95
3.00
0.93 | 1.92 | 0.98
-0.25
0.89 | -0.97
1.25
0.85 | 2.44 | | | 1.92 | 1.00
-0.25
0.90 | -0.96
1.25
0.86 | 2.4 |
|
18:30 04/05 |
Karlsruher SC
Kaiserslautern |
0
| 0.82
-0.93 |
3.25
| -0.97
0.85 | 2.42
3.86
2.65 | Giải hạng Nhì Đức |
Karlsruher SC |
vs |
Kaiserslautern |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.97
3.25
0.85 | 2.42 | 0.90
0.00
0.97 | 0.90
1.25
0.97 | 2.89 | | | 2.44 | 0.91
0.00
0.99 | 0.91
1.25
0.99 | 2.89 |
|
18:30 04/05 |
Nurnberg
Elversberg |
0.5 | 0.93
0.95 |
3.0
| 0.96
0.92 | 3.56
3.86
1.97 | Giải hạng Nhì Đức |
Nurnberg |
vs |
Elversberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.50
0.95 | 0.96
3.00
0.92 | 3.56 | 0.78
0.25
-0.92 | -0.96
1.25
0.84 | 3.86 | | | 3.55 | 0.80
0.25
-0.90 | -0.95
1.25
0.85 | 3.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
17:15 04/05 |
NAC Breda
Zwolle |
0.25
| 0.99
0.89 |
2.5
| 0.79
-0.93 | 2.31
3.33
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
Zwolle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.89 | 0.79
2.50
-0.93 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.77
1.00
-0.90 | 2.81 | 0.99
-0.25
0.93 | 0.81
2.50
-0.92 | 2.33 | 0.71
0.00
-0.81 | 0.79
1.00
-0.89 | 2.81 |
|
19:30 04/05 |
Sparta Rotterdam
Twente |
0.25
| 0.96
0.92 |
2.75
| 0.92
0.96 | 2.26
3.63
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Sparta Rotterdam |
vs |
Twente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.92
2.75
0.96 | 2.26 | 0.73
0.00
-0.86 | -0.88
1.25
0.75 | 2.81 | 0.67
0.00
-0.75 | 0.91
2.75
0.99 | 2.26 | 0.75
0.00
-0.85 | -0.88
1.25
0.77 | 2.81 |
|
19:30 04/05 |
Go Ahead Eagles
AZ Alkmaar |
0.25 | 0.91
0.97 |
3.0
| -0.98
0.86 | 2.95
3.78
2.25 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
Go Ahead Eagles |
vs |
AZ Alkmaar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.86 | 2.95 | -0.81
0.00
0.67 | -0.97
1.25
0.85 | 3.38 | -0.75
0.00
0.67 | 0.72
2.75
-0.83 | 2.97 | -0.79
0.00
0.69 | -0.96
1.25
0.86 | 3.4 |
|
|
18:00 04/05 |
Fakel
Spartak Moscow |
1.0 | 0.95
0.93 |
2.5
| -0.94
0.81 | 6.50
4.00
1.47 | Giải Ngoại hạng Nga |
Fakel |
vs |
Spartak Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.00
0.93 | -0.94
2.50
0.81 | 6.5 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.98
1.00
0.82 | 5.75 | 0.99
1.00
0.93 | 0.82
2.25
-0.93 | 6.4 | 0.80
0.50
-0.93 | 0.64
0.75
-0.76 | 6.4 |
|
20:30 04/05 |
Akhmat Grozny
CSKA Moscow |
0.25
| 0.92
0.96 |
2.25
| 0.95
0.93 | 2.29
3.27
2.93 | Giải Ngoại hạng Nga |
Akhmat Grozny |
vs |
CSKA Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.95
2.25
0.93 | 2.29 | 0.64
0.00
-0.78 | -0.89
1.00
0.76 | 2.85 | 0.60
0.00
-0.68 | 0.92
2.25
0.98 | 2.29 | 0.64
0.00
-0.74 | 0.69
0.75
-0.79 | 2.81 |
|
23:30 04/05 |
Khimki
FC Rostov |
0.25 | 1.00
0.88 |
2.75
| 0.94
0.94 | 2.89
3.63
2.19 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
FC Rostov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.88 | 0.94
2.75
0.94 | 2.89 | 0.70
0.25
-0.85 | 0.69
1.00
-0.85 | 3.5 | 0.76
0.50
-0.84 | 0.95
2.75
0.95 | 2.89 | 0.72
0.25
-0.84 | 0.71
1.00
-0.83 | 3.65 |
|
23:30 04/05 |
Zenit St Petersburg
Nizhny Novgorod |
2
| 0.90
0.98 |
3.25
| -0.91
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
Zenit St Petersburg |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-2.00
0.98 | -0.91
3.25
0.77 | | 0.72
-0.75
-0.88 | 0.89
1.25
0.95 | 1.53 | 0.70
-1.75
-0.78 | 0.62
2.75
-0.72 | 1.16 | 0.73
-0.75
-0.85 | 0.90
1.25
0.98 | 1.53 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
19:30 04/05 |
Cherno More
Arda Kardzhali |
0.5
| 0.95
0.85 |
2.0
| 0.94
0.86 | 1.93
2.99
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Arda Kardzhali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.85 | 0.94
2.00
0.86 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.86
0.75
0.94 | 2.55 |
|
22:00 04/05 |
Botev Plovdiv
Spartak Varna |
0.75
| 0.90
0.90 |
2.5
| 0.90
0.90 | 1.65
3.50
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Botev Plovdiv |
vs |
Spartak Varna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.90
2.50
0.90 | 1.65 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.87
1.00
0.93 | 2.21 |
|
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
18:00 04/05 |
Shanghai Jiading Huilong
Yanbian Longding |
0.5
| 0.84
0.96 |
2.0
| 0.89
0.91 | 1.80
3.04
3.86 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Shanghai Jiading Huilong |
vs |
Yanbian Longding |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.89
2.00
0.91 | 1.8 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.79
0.75
-0.99 | 2.42 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.95
2.00
0.87 | 1.89 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.78
0.75
-0.96 | 2.39 |
|
18:30 04/05 |
Shijiazhuang Gongfu
Guangdong GZ Power FC |
0.25 | 0.86
0.94 |
2.0
| 0.85
0.95 | 3.08
2.94
2.10 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Shijiazhuang Gongfu |
vs |
Guangdong GZ Power FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.94 | 0.85
2.00
0.95 | 3.08 | -0.82
0.00
0.62 | 0.74
0.75
-0.94 | 3.63 | 0.88
0.25
0.96 | 0.87
2.00
0.95 | 3.2 | -0.80
0.00
0.64 | 0.75
0.75
-0.93 | 4 |
|
18:30 04/05 |
Foshan Nanshi
Qingdao Red Lions |
0
| 0.98
0.82 |
2.0
| 0.82
0.98 | 2.59
2.94
2.40 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Foshan Nanshi |
vs |
Qingdao Red Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.82 | 0.82
2.00
0.98 | 2.59 | -0.99
0.00
0.79 | 0.74
0.75
-0.94 | 3.5 | 1.00
0.00
0.84 | 0.83
2.00
0.99 | 2.65 | -0.97
0.00
0.81 | 0.73
0.75
-0.92 | 3.55 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
17:00 04/05 |
Busan IPark
Chungnam Asan |
0.25
| -0.96
0.84 |
2.0
| 0.69
-0.85 | 2.16
3.08
3.00 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Busan IPark |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.84 | 0.69
2.00
-0.85 | 2.16 | 0.73
0.00
-0.88 | -0.85
1.00
0.71 | 2.92 | -0.99
-0.25
0.89 | -0.98
2.25
0.86 | 2.14 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.69
0.75
-0.81 | 2.92 |
|
17:00 04/05 |
Hwaseong
Cheonan City |
0.25
| 0.93
0.95 |
2.5
| -0.98
0.84 | 2.13
3.17
2.95 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Hwaseong |
vs |
Cheonan City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.95 | -0.98
2.50
0.84 | 2.13 | -0.82
-0.25
0.66 | 0.93
1.00
0.93 | 2.58 | 0.90
-0.25
1.00 | -0.98
2.50
0.86 | 2.17 | -0.81
-0.25
0.69 | 0.89
1.00
0.99 | 2.62 |
|
|
22:00 04/05 |
Viking
Sarpsborg 08 |
0.75
| 0.96
0.94 |
3.5
| -0.96
0.84 | 1.75
4.33
3.78 | Giải Eliteserien Na Uy |
Viking |
vs |
Sarpsborg 08 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.75
0.94 | -0.96
3.50
0.84 | 1.75 | 0.86
-0.25
-0.98 | -0.89
1.50
0.77 | 2.27 | 0.97
-0.75
0.95 | -0.95
3.50
0.85 | 1.77 | 0.87
-0.25
-0.97 | -0.88
1.50
0.78 | 2.31 |
|
22:00 04/05 |
Tromso
Sandefjord |
0.75
| -0.99
0.89 |
2.75
| 0.93
0.95 | 1.71
3.94
4.50 | Giải Eliteserien Na Uy |
Tromso |
vs |
Sandefjord |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.89 | 0.93
2.75
0.95 | 1.71 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.70
1.00
-0.82 | 2.4 | 0.78
-0.50
-0.86 | 0.94
2.75
0.96 | 1.78 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.71
1.00
-0.81 | 2.44 |
|
22:00 04/05 |
Molde
Haugesund |
2
| -0.93
0.83 |
3.25
| 0.94
0.94 | 1.21
6.75
11.00 | Giải Eliteserien Na Uy |
Molde |
vs |
Haugesund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-2.00
0.83 | 0.94
3.25
0.94 | 1.21 | 0.89
-0.75
0.98 | 0.83
1.25
-0.94 | 1.65 | 0.80
-1.75
-0.88 | 0.74
3.00
-0.84 | 1.22 | 0.90
-0.75
1.00 | 0.84
1.25
-0.94 | 1.68 |
|
22:00 04/05 |
Stromsgodset
Kristiansund BK |
1
| -0.98
0.88 |
3.0
| 0.84
-0.96 | 1.62
4.33
4.70 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Kristiansund BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.88 | 0.84
3.00
-0.96 | 1.62 | -0.88
-0.50
0.75 | 0.97
1.25
0.91 | 2.1 | -0.97
-1.00
0.89 | 0.69
2.75
-0.79 | 1.64 | 0.75
-0.25
-0.85 | 0.98
1.25
0.92 | 2.14 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
19:00 04/05 |
Norrkoping
Hacken |
0
| 0.93
0.97 |
3.0
| 0.88
1.00 | 2.50
3.70
2.54 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Norrkoping |
vs |
Hacken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.97 | 0.88
3.00
1.00 | 2.5 | 0.90
0.00
0.97 | 0.94
1.25
0.94 | 2.87 | 0.94
0.00
0.98 | 0.89
3.00
-0.99 | 2.52 | 0.91
0.00
0.99 | 0.95
1.25
0.95 | 2.92 |
|
19:00 04/05 |
Djurgarden
AIK |
0
| 0.87
-0.97 |
2.0
| 0.99
0.89 | 2.64
2.97
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
AIK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
-0.97 | 0.99
2.00
0.89 | 2.64 | 0.88
0.00
0.99 | 0.90
0.75
0.98 | 3.38 | 0.88
0.00
-0.96 | 1.00
2.00
0.90 | 2.67 | 0.89
0.00
-0.99 | 0.91
0.75
0.99 | 3.45 |
|
21:30 04/05 |
Oster
Hammarby |
1.0 | 0.99
0.91 |
2.75
| 0.92
0.96 | 5.50
4.12
1.48 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Oster |
vs |
Hammarby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.00
0.91 | 0.92
2.75
0.96 | 5.5 | 0.73
0.50
-0.86 | -0.88
1.25
0.77 | 5.17 | 1.00
1.00
0.92 | 0.95
2.75
0.95 | 5.7 | -0.81
0.25
0.71 | -0.88
1.25
0.78 | 4.75 |
|
21:30 04/05 |
Mjallby
IFK Goteborg |
0.75
| -0.94
0.84 |
2.5
| -0.90
0.78 | 1.78
3.63
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Mjallby |
vs |
IFK Goteborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.84 | -0.90
2.50
0.78 | 1.78 | 0.99
-0.25
0.88 | -0.96
1.00
0.84 | 2.48 | 0.80
-0.50
-0.88 | -0.89
2.50
0.79 | 1.8 | -0.99
-0.25
0.89 | -0.95
1.00
0.85 | 2.53 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
19:15 04/05 |
Sion
FC Zurich |
0
| 0.81
-0.91 |
2.75
| 1.00
0.88 | 2.35
3.33
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Sion |
vs |
FC Zurich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.91 | 1.00
2.75
0.88 | 2.35 | 0.87
0.00
1.00 | 0.75
1.00
-0.87 | 2.83 |
|
21:30 04/05 |
Yverdon Sport
St Gallen |
0.25 | 0.82
-0.92 |
3.0
| 0.94
0.94 | 2.54
3.63
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Yverdon Sport |
vs |
St Gallen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.92 | 0.94
3.00
0.94 | 2.54 | -0.90
0.00
0.77 | 0.98
1.25
0.90 | 3.0 |
|
21:30 04/05 |
Basel
Servette |
0.5
| 0.87
-0.97 |
3.25
| 0.90
0.98 | 1.85
3.86
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Basel |
vs |
Servette |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
-0.97 | 0.90
3.25
0.98 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.88 | 0.84
1.25
-0.96 | 2.43 |
|
21:30 04/05 |
Luzern
Lugano |
0.25 | 0.94
0.96 |
2.75
| 0.86
-0.98 | 2.80
3.38
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
Luzern |
vs |
Lugano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.96 | 0.86
2.75
-0.98 | 2.8 | -0.85
0.00
0.72 | -0.92
1.25
0.80 | 3.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
18:00 04/05 |
Binh Dinh
Hoang Anh Gia Lai |
0
| 0.79
-0.99 |
2.0
| 0.90
0.90 | 2.35
2.94
2.64 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Binh Dinh |
vs |
Hoang Anh Gia Lai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.90
2.00
0.90 | 2.35 | 0.79
0.00
-0.99 | 0.78
0.75
-0.98 | 3.13 |
|
18:00 04/05 |
Thanh Hoa
TP Ho Chi Minh |
0.5
| 0.87
0.93 |
2.0
| 0.88
0.92 | 1.85
2.99
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Thanh Hoa |
vs |
TP Ho Chi Minh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.88
2.00
0.92 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.83
0.75
0.97 | 2.46 |
|
19:15 04/05 |
Ha Noi
Nam Dinh |
0.5
| 0.92
0.88 |
2.5
| -0.99
0.79 | 1.90
3.22
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1) |
Ha Noi |
vs |
Nam Dinh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | -0.99
2.50
0.79 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.82 | -0.99
1.00
0.79 | 2.42 |
|
|
23:00 04/05 |
Club Brugge
Anderlecht |
0.75
| 0.98
0.92 |
2.5
| -0.98
0.86 | 1.75
3.38
4.70 | Cúp Quốc gia Bỉ |
Club Brugge |
vs |
Anderlecht |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.92 | -0.98
2.50
0.86 | 1.75 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.90
1.00
0.96 | 2.38 |
|
|
21:00 04/05 |
HB Koge
Roskilde |
0.25
| 0.85
-0.97 |
2.75
| 0.93
0.91 | 2.12
3.56
2.87 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
Roskilde |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
-0.97 | 0.93
2.75
0.91 | 2.12 | -0.87
-0.25
0.71 | -0.88
1.25
0.72 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
19:00 04/05 |
Lyngby
Viborg |
0
| -0.92
0.82 |
2.75
| -0.98
0.86 | 2.64
3.56
2.37 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Lyngby |
vs |
Viborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.00
0.82 | -0.98
2.75
0.86 | 2.64 | 0.99
0.00
0.87 | 0.75
1.00
-0.88 | 3.22 |
|
19:00 04/05 |
Silkeborg
Vejle |
0.75
| -0.94
0.83 |
3.0
| 0.91
0.97 | 1.83
3.86
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Silkeborg |
vs |
Vejle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.83 | 0.91
3.00
0.97 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.89 | 0.98
1.25
0.88 | 2.36 |
|
21:00 04/05 |
Brondby
FC Copenhagen |
0
| 0.89
-0.99 |
2.5
| -0.93
0.79 | 2.60
3.27
2.77 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Brondby |
vs |
FC Copenhagen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
-0.99 | -0.93
2.50
0.79 | 2.6 | 0.90
0.00
0.96 | -0.98
1.00
0.84 | 3.22 |
|
23:00 04/05 |
Midtjylland
AGF Aarhus |
0.5
| 0.93
0.97 |
3.0
| -0.98
0.86 | 1.93
3.86
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Midtjylland |
vs |
AGF Aarhus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.97 | -0.98
3.00
0.86 | 1.93 | -0.97
-0.25
0.83 | 1.00
1.25
0.86 | 2.56 |
|
|
21:00 04/05 |
Pharco
Pyramids |
1.0 | 1.00
0.84 |
2.25
| 0.86
0.96 | 5.35
3.86
1.47 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Pyramids |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.00
0.84 | 0.86
2.25
0.96 | 5.35 | 0.74
0.50
-0.90 | -0.98
1.00
0.80 | 5.35 |
|
|
18:00 04/05 |
Chemie Leipzig
Hertha Berlin II |
0.25
| 0.96
0.84 |
2.75
| 0.87
0.89 | 2.11
3.50
2.79 | Giải Khu vực Đức |
Chemie Leipzig |
vs |
Hertha Berlin II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.87
2.75
0.89 | 2.11 | 0.76
0.00
-0.98 | 0.62
1.00
-0.86 | 2.79 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.90
2.75
0.92 | 2.11 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.65
1.00
-0.83 | 2.79 |
|
18:00 04/05 |
Greifswalder SV 04
Eilenburg |
0.75
| 0.52
-0.73 |
3.25
| 0.94
0.82 | 1.35
4.70
6.00 | Giải Khu vực Đức |
Greifswalder SV 04 |
vs |
Eilenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.52
-0.75
-0.73 | 0.94
3.25
0.82 | 1.35 | 0.56
-0.25
-0.78 | 0.77
1.25
0.99 | 1.81 | 0.52
-0.75
-0.68 | 0.96
3.25
0.86 | 1.44 | 0.54
-0.25
-0.70 | 0.79
1.25
-0.97 | 1.76 |
|
18:30 04/05 |
ZFC Meuselwitz
Zwickau |
0
| -0.97
0.77 |
2.5
| 0.76
1.00 | 2.61
3.38
2.27 | Giải Khu vực Đức |
ZFC Meuselwitz |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.77 | 0.76
2.50
1.00 | 2.61 | -0.98
0.00
0.76 | 0.67
1.00
-0.91 | 3.27 | -0.95
0.00
0.79 | 0.79
2.50
-0.97 | 2.61 | -0.95
0.00
0.79 | 0.70
1.00
-0.88 | 3.25 |
|
18:30 04/05 |
Teutonia
Meppen |
1.0 | -0.78
0.57 |
3.5
| 0.82
0.94 | 5.35
4.85
1.37 | Giải Khu vực Đức |
Teutonia |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
1.00
0.57 | 0.82
3.50
0.94 | 5.35 | 0.96
0.50
0.82 | 0.85
1.50
0.91 | 4.57 | -0.69
1.00
0.53 | 0.97
3.50
0.85 | 6 | -0.94
0.50
0.78 | 0.96
1.50
0.86 | 4.9 |
|
19:00 04/05 |
Eintracht Trier
Mainz 05 II |
0.25
| 0.98
0.82 |
3.0
| 0.87
0.89 | 2.13
3.63
2.73 | Giải Khu vực Đức |
Eintracht Trier |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.82 | 0.87
3.00
0.89 | 2.13 | 0.68
0.00
-0.90 | 0.86
1.25
0.90 | 2.57 | 1.00
-0.25
0.84 | 0.90
3.00
0.92 | 2.13 | 0.71
0.00
-0.88 | 0.89
1.25
0.93 | 2.56 |
|
19:00 04/05 |
Holstein Kiel II
Hamburg II |
0.25 | -0.95
0.75 |
3.0
| 0.72
-0.96 | 3.13
3.56
1.89 | Giải Khu vực Đức |
Holstein Kiel II |
vs |
Hamburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.75 | 0.72
3.00
-0.96 | 3.13 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.76
1.25
1.00 | 3.38 | -0.93
0.25
0.77 | 0.75
3.00
-0.93 | 3.15 | 0.75
0.25
-0.92 | 0.79
1.25
-0.97 | 3.4 |
|
20:00 04/05 |
Bremer SV
Werder Bremen II |
0.5 | -0.98
0.78 |
3.5
| 0.76
1.00 | 3.13
4.00
1.80 | Giải Khu vực Đức |
Bremer SV |
vs |
Werder Bremen II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.50
0.78 | 0.76
3.50
1.00 | 3.13 | 0.92
0.25
0.86 | 0.84
1.50
0.92 | 3.78 | -0.96
0.50
0.80 | 0.79
3.50
-0.97 | 3.15 | 0.95
0.25
0.89 | 0.87
1.50
0.95 | 3.8 |
|
|
21:00 04/05 |
IBV Vestmannaeyjar
Vestri |
0.75
| -0.97
0.83 |
2.75
| 0.83
-0.99 | 1.81
3.78
3.63 | Giải Ngoại hạng Iceland |
IBV Vestmannaeyjar |
vs |
Vestri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.75
0.83 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.81 | 0.89
-0.25
0.95 | -0.96
1.25
0.80 | 2.33 | 0.60
-0.25
-0.70 | 0.85
2.75
-0.97 | 1.81 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.94
1.25
0.82 | 2.33 |
|
|
19:00 04/05 |
Borneo FC
Persija Jakarta |
0.75
| 0.90
0.90 |
2.75
| 0.84
0.92 | 1.73
3.70
3.70 | Giải Liga 1 Indonesia |
Borneo FC |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.84
2.75
0.92 | 1.73 | 0.84
-0.25
0.94 | -0.95
1.25
0.71 | 2.31 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.87
2.75
0.95 | 1.73 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.65
1.00
-0.83 | 2.29 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
20:00 04/05 |
Catanzaro
Sampdoria |
0
| 0.83
-0.93 |
2.25
| 0.83
-0.95 | 2.36
3.08
2.69 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Catanzaro |
vs |
Sampdoria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.93 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.36 | 0.88
0.00
0.98 | 0.98
1.00
0.88 | 3.08 | -0.83
-0.25
0.74 | 0.84
2.25
-0.94 | | -0.66
-0.25
0.56 | 1.00
1.00
0.90 | 3.1 |
|
20:00 04/05 |
Bari
Pisa |
0
| -0.98
0.88 |
2.25
| -0.91
0.77 | 2.82
2.61
2.62 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Bari |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.88 | -0.91
2.25
0.77 | 2.82 | 0.99
0.00
0.87 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.5 | 0.69
0.25
-0.78 | -0.89
2.25
0.79 | 2.83 | 0.52
0.25
-0.62 | 0.80
0.75
-0.90 | 3.5 |
|
20:00 04/05 |
Brescia
Juve Stabia |
0.25
| -0.89
0.79 |
2.25
| -0.90
0.77 | 2.33
2.68
3.13 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Brescia |
vs |
Juve Stabia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.79 | -0.90
2.25
0.77 | 2.33 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.75
0.75
-0.88 | 3.13 | 0.71
0.00
-0.79 | -0.89
2.25
0.79 | 2.34 | 0.76
0.00
-0.86 | 0.77
0.75
-0.88 | 3 |
|
20:00 04/05 |
Cesena
Palermo |
0
| -0.96
0.86 |
2.5
| 0.93
0.95 | 2.75
2.81
2.49 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cesena |
vs |
Palermo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.86 | 0.93
2.50
0.95 | 2.75 | 0.95
0.00
0.91 | 0.85
1.00
-0.99 | 3.27 | -0.95
0.00
0.87 | 0.71
2.25
-0.81 | 2.75 | -0.97
0.00
0.87 | 0.87
1.00
-0.97 | 3.25 |
|
20:00 04/05 |
Carrarese
Modena |
0
| 0.77
-0.87 |
2.25
| -0.98
0.86 | 2.53
2.49
3.08 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Carrarese |
vs |
Modena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
-0.87 | -0.98
2.25
0.86 | 2.53 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.73
0.75
-0.87 | 3.08 | -0.81
-0.25
0.73 | -0.97
2.25
0.87 | 2.53 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.80
1.00
0.70 | 3.1 |
|
20:00 04/05 |
Frosinone
Cittadella |
0.5
| 0.92
0.98 |
2.25
| 0.92
0.96 | 1.93
2.70
4.33 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Frosinone |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.98 | 0.92
2.25
0.96 | 1.93 | -0.94
-0.25
0.81 | 0.72
0.75
-0.85 | 2.5 | 0.93
-0.50
0.99 | 0.94
2.25
0.96 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.83 | 0.74
0.75
-0.84 | 2.5 |
|
20:00 04/05 |
Reggiana
Spezia |
0.25 | 0.81
-0.91 |
2.5
| -0.93
0.80 | 2.96
3.00
2.23 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Reggiana |
vs |
Spezia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
-0.91 | -0.93
2.50
0.80 | 2.96 | -0.88
0.00
0.74 | -0.97
1.00
0.83 | 3.63 | 0.82
0.25
-0.90 | 0.77
2.25
-0.88 | 2.96 | -0.86
0.00
0.76 | 0.64
0.75
-0.74 | 3.55 |
|
20:00 04/05 |
Sudtirol
Nuova Cosenza |
0.75
| 0.92
0.98 |
2.5
| -0.97
0.85 | 1.70
3.44
4.57 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sudtirol |
vs |
Nuova Cosenza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.98 | -0.97
2.50
0.85 | 1.7 | 0.86
-0.25
1.00 | 0.90
1.00
0.96 | 2.31 | 0.72
-0.50
-0.80 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.72 | 0.88
-0.25
-0.98 | 0.61
0.75
-0.71 | 2.44 |
|
20:00 04/05 |
Salernitana
Mantova |
0.5
| -0.91
0.81 |
2.75
| -0.97
0.85 | 2.11
3.00
3.22 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Salernitana |
vs |
Mantova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.50
0.81 | -0.97
2.75
0.85 | 2.11 | -0.90
-0.25
0.76 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.49 | 0.77
-0.25
-0.85 | -0.96
2.75
0.86 | 2.11 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.77
1.00
-0.88 | 2.49 |
|
|
17:00 04/05 |
Felgueiras 1932
Benfica II |
0.25
| 0.84
-0.96 |
2.5
| 0.85
0.99 | 2.13
3.44
2.95 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Felgueiras 1932 |
vs |
Benfica II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.96 | 0.85
2.50
0.99 | 2.13 | -0.82
-0.25
0.66 | 0.90
1.00
0.94 | 2.68 |
|
17:00 04/05 |
Alverca
Pacos Ferreira |
1
| 0.96
0.92 |
2.5
| 1.00
0.84 | 1.53
3.78
5.75 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Alverca |
vs |
Pacos Ferreira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.92 | 1.00
2.50
0.84 | 1.53 | -0.90
-0.50
0.74 | 0.96
1.00
0.88 | 2.13 |
|
20:00 04/05 |
Mafra
Leixoes |
0
| 0.76
-0.89 |
2.25
| -0.98
0.82 | 2.32
3.22
2.80 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Mafra |
vs |
Leixoes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.89 | -0.98
2.25
0.82 | 2.32 | 0.76
0.00
-0.92 | -0.85
1.00
0.69 | 3.0 |
|
21:30 04/05 |
Maritimo
Feirense |
0.5
| -0.97
0.85 |
2.5
| -0.98
0.82 | 2.04
3.33
3.22 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Maritimo |
vs |
Feirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.85 | -0.98
2.50
0.82 | 2.04 | -0.92
-0.25
0.76 | 0.97
1.00
0.87 | 2.55 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
19:00 04/05 |
Levante
Tenerife |
0.75
| -0.98
0.88 |
2.5
| -0.96
0.84 | 1.75
3.63
4.33 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Levante |
vs |
Tenerife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.88 | -0.96
2.50
0.84 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.93 | 0.99
1.00
0.87 | 2.35 | -0.97
-0.75
0.89 | -0.95
2.50
0.85 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.95 | -0.99
1.00
0.89 | 2.35 |
|
21:15 04/05 |
Ferrol
Real Zaragoza |
0.5 | 0.82
-0.92 |
2.0
| 0.85
-0.97 | 3.63
3.08
2.09 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Real Zaragoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.92 | 0.85
2.00
-0.97 | 3.63 | 0.71
0.25
-0.85 | 0.77
0.75
-0.91 | 4.57 | -0.86
0.25
0.78 | -0.86
2.25
0.76 | 3.6 | 0.73
0.25
-0.83 | 0.79
0.75
-0.89 | 4.55 |
|
23:30 04/05 |
Almeria
Eldense |
1.25
| -0.92
0.82 |
3.0
| -0.96
0.84 | 1.47
4.33
5.75 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Almeria |
vs |
Eldense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-1.25
0.82 | -0.96
3.00
0.84 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.85 | -0.90
1.25
0.76 | 2.03 | 0.82
-1.00
-0.90 | 0.64
2.50
-0.74 | 1.47 | -0.97
-0.50
0.87 | 0.64
1.00
-0.74 | 2.03 |
|
23:30 04/05 |
FC Cartagena
Racing Santander |
1.25 | 0.86
-0.96 |
3.0
| 0.94
0.94 | 6.00
4.50
1.46 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Racing Santander |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
1.25
-0.96 | 0.94
3.00
0.94 | 6.0 | 0.85
0.50
-0.99 | -0.93
1.25
0.79 | 5.35 | -0.83
1.00
0.75 | 0.71
2.75
-0.81 | | 0.87
0.50
-0.97 | 0.61
1.00
-0.71 | 5.3 |
|
|
18:30 04/05 |
Standard Liege
Charleroi |
0.25 | -0.94
0.84 |
2.5
| -0.98
0.84 | 3.17
3.13
2.11 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.25
0.84 | -0.98
2.50
0.84 | 3.17 | 0.65
0.25
-0.80 | 0.96
1.00
0.90 | 3.86 |
|
21:00 04/05 |
St Truiden
Beerschot Wilrijk |
1.25
| 0.94
0.96 |
3.25
| 0.88
0.98 | 1.38
4.57
6.25 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
St Truiden |
vs |
Beerschot Wilrijk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.96 | 0.88
3.25
0.98 | 1.38 | 0.86
-0.50
0.99 | 0.80
1.25
-0.94 | 1.88 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
17:15 04/05 |
Piast Gliwice
Radomiak |
0
| 0.82
-0.93 |
2.25
| -0.93
0.80 | 2.39
2.86
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Radomiak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.93
2.25
0.80 | 2.39 | 0.81
0.00
-0.99 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.27 | -0.88
-0.25
0.79 | 0.80
2.00
-0.90 | 2.37 | -0.69
-0.25
0.57 | 0.76
0.75
-0.88 | 3.25 |
|
19:45 04/05 |
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk |
0.25
| -0.93
0.83 |
2.75
| 0.91
0.95 | 2.28
3.27
2.74 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Lechia Gdansk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.83 | 0.91
2.75
0.95 | 2.28 | 0.75
0.00
-0.93 | -0.93
1.25
0.76 | 2.84 | -0.74
-0.50
0.66 | 0.93
2.75
0.97 | 2.35 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.90
1.25
0.78 | 2.88 |
|
22:30 04/05 |
Jagiellonia Bialystok
Gornik Zabrze |
0.75
| 0.87
-0.97 |
3.0
| -0.97
0.83 | 1.63
3.78
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Jagiellonia Bialystok |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
-0.97 | -0.97
3.00
0.83 | 1.63 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.99
1.25
0.84 | 2.28 | 0.65
-0.50
-0.74 | 0.81
2.75
-0.92 | 1.65 | 0.81
-0.25
-0.93 | -0.98
1.25
0.86 | 2.28 |
|
|
18:00 04/05 |
Rangers
Celtic |
0.25 | 0.89
-0.99 |
3.0
| 0.79
-0.93 | 2.61
3.63
2.23 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Rangers |
vs |
Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
-0.99 | 0.79
3.00
-0.93 | 2.61 | -0.89
0.00
0.74 | 0.93
1.25
0.93 | 3.27 |
|
|
20:00 04/05 |
TS Galaxy
Richards Bay |
0.25
| 0.72
-0.93 |
1.75
| 0.88
0.88 | 1.86
2.71
3.86 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
TS Galaxy |
vs |
Richards Bay |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.93 | 0.88
1.75
0.88 | 1.86 | -0.85
-0.25
0.61 | 0.98
0.75
0.77 | 2.89 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:05 04/05 |
Al Wahda (UAE)
Al Sharjah |
0.25
| 0.94
0.90 |
2.5
| 0.90
0.92 | 2.00
3.13
2.88 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Wahda (UAE) |
vs |
Al Sharjah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.90
2.50
0.92 | 2.0 | 0.64
0.00
-0.82 | 0.80
1.00
1.00 | 2.76 |
|
23:45 04/05 |
Al Ain UAE
Al Jazira UAE |
0.75
| 0.89
0.95 |
3.25
| 0.97
0.84 | 1.58
3.63
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Ain UAE |
vs |
Al Jazira UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.95 | 0.97
3.25
0.84 | 1.58 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.76
1.25
-0.96 | 2.01 |
|
|
19:30 04/05 |
Blau Weiss Linz
Sturm Graz |
0.5 | 0.87
-0.99 |
2.5
| 0.89
0.95 | 3.13
3.33
1.91 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Blau Weiss Linz |
vs |
Sturm Graz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
-0.99 | 0.89
2.50
0.95 | 3.13 | 0.73
0.25
-0.93 | 0.81
1.00
0.99 | 3.86 |
|
19:30 04/05 |
Rapid Vienna
Wolfsberger AC |
0.25
| -0.91
0.79 |
2.75
| 0.78
-0.94 | 2.23
3.44
2.47 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Rapid Vienna |
vs |
Wolfsberger AC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | 0.78
2.75
-0.94 | 2.23 | 0.74
0.00
-0.94 | -0.97
1.25
0.77 | 2.82 |
|
19:30 04/05 |
Hartberg
Rheindorf Altach |
0
| 0.90
0.98 |
2.25
| 0.81
-0.97 | 2.39
3.13
2.49 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Rheindorf Altach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.98 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.39 | 0.86
0.00
0.94 | 0.95
1.00
0.85 | 2.97 |
|
22:00 04/05 |
Red Bull Salzburg
Austria Vienna |
0.75
| -0.94
0.82 |
2.75
| 0.93
0.91 | 1.71
3.56
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Red Bull Salzburg |
vs |
Austria Vienna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.75
0.82 | 0.93
2.75
0.91 | 1.71 | 0.88
-0.25
0.92 | -0.91
1.25
0.71 | 2.28 |
|
|
18:00 04/05 |
Gomel
Isloch Minsk |
0
| 0.99
0.77 |
2.0
| 0.87
0.85 | 2.52
2.68
2.24 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Gomel |
vs |
Isloch Minsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.77 | 0.87
2.00
0.85 | 2.52 | -0.99
0.00
0.72 | 0.78
0.75
0.92 | 3.63 |
|
20:00 04/05 |
FC Slutsk
FC Minsk |
0
| 0.86
0.90 |
2.25
| 0.96
0.75 | 2.28
2.85
2.33 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Slutsk |
vs |
FC Minsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
0.90 | 0.96
2.25
0.75 | 2.28 | 0.94
0.00
0.79 | 0.69
0.75
1.00 | 3.22 |
|
|
18:30 04/05 |
Diosgyor
Zalaegerszegi TE |
0
| -0.99
0.73 |
2.75
| 0.90
0.82 | 2.41
3.13
2.07 | Giải Hungary NB I |
Diosgyor |
vs |
Zalaegerszegi TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.73 | 0.90
2.75
0.82 | 2.41 | 0.96
0.00
0.77 | 0.67
1.00
-0.97 | 3.08 |
|
21:00 04/05 |
Kecskemeti TE
Nyiregyhaza |
0.5
| 0.87
0.89 |
2.5
| 0.94
0.78 | 1.76
3.04
3.13 | Giải Hungary NB I |
Kecskemeti TE |
vs |
Nyiregyhaza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.89 | 0.94
2.50
0.78 | 1.76 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.85
1.00
0.85 | 2.38 |
|
23:30 04/05 |
MOL Fehervar FC
Paksi |
0.25 | 0.77
0.99 |
2.75
| 0.81
0.91 | 2.45
3.13
2.02 | Giải Hungary NB I |
MOL Fehervar FC |
vs |
Paksi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.99 | 0.81
2.75
0.91 | 2.45 | -0.99
0.00
0.72 | 0.99
1.25
0.70 | 3.04 |
|
|
20:00 04/05 |
Grobinas
Daugavpils |
0.25 | 0.85
0.91 |
2.5
| 0.85
0.87 | 2.66
3.13
1.93 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Grobinas |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.91 | 0.85
2.50
0.87 | 2.66 | -0.88
0.00
0.61 | 0.75
1.00
0.95 | 3.44 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
20:00 04/05 |
Suduva
FK Panevezys |
0
| -0.97
0.73 |
2.0
| 0.81
0.91 | 2.58
2.68
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Suduva |
vs |
FK Panevezys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.73 | 0.81
2.00
0.91 | 2.58 | 0.85
0.00
0.89 | 0.71
0.75
0.98 | 3.22 |
|
22:25 04/05 |
Kauno Zalgiris
Riteriai |
1
| 0.89
0.87 |
2.5
| 0.94
0.78 | 1.37
3.56
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Kauno Zalgiris |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.87 | 0.94
2.50
0.78 | 1.37 | 0.55
-0.25
-0.82 | 0.83
1.00
0.87 | 1.82 |
|
|
21:15 04/05 |
Al Shahaniya
Al Mesaimeer |
1
| 0.90
0.86 |
3.0
| 0.87
0.85 | 1.39
3.86
4.33 | Cúp Emir Qatar |
Al Shahaniya |
vs |
Al Mesaimeer |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.86 | 0.87
3.00
0.85 | 1.39 | 0.69
-0.25
-0.98 | 0.93
1.25
0.77 | 2.02 |
|
|
20:00 04/05 |
IMT Novi Beograd
Zeleznicar Pancevo |
0.5
| -0.91
0.67 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.97
2.85
2.76 | Giải Ngoại hạng Serbia |
IMT Novi Beograd |
vs |
Zeleznicar Pancevo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.50
0.67 | 0.87
2.50
0.85 | 1.97 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.79
1.00
0.91 | 2.44 |
|
21:30 04/05 |
Jedinstvo Ub
Spartak Subotica |
0.75 | 0.80
0.96 |
2.25
| 0.86
0.86 | 3.94
3.08
1.55 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Jedinstvo Ub |
vs |
Spartak Subotica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.96 | 0.86
2.25
0.86 | 3.94 | 0.92
0.25
0.82 | 0.94
1.00
0.76 | 5.0 |
|
22:00 04/05 |
Novi Pazar
Partizan Belgrade |
0.5 | 0.99
0.77 |
2.75
| 0.92
0.80 | 3.27
3.38
1.64 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Novi Pazar |
vs |
Partizan Belgrade |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.50
0.77 | 0.92
2.75
0.80 | 3.27 | 0.86
0.25
0.88 | 0.67
1.00
-0.97 | 3.86 |
|
|
20:00 04/05 |
Orgryte
Falkenbergs |
0
| 0.79
-0.91 |
2.5
| 0.92
0.92 | 2.24
3.13
2.63 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orgryte |
vs |
Falkenbergs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.91 | 0.92
2.50
0.92 | 2.24 | 0.85
0.00
0.98 | 0.88
1.00
0.96 | 2.99 | -0.88
-0.25
0.79 | 0.95
2.50
0.95 | 2.4 | -0.68
-0.25
0.58 | 0.91
1.00
0.99 | 3.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
23:30 04/05 |
Santiago Morning
Antofagasta |
0
| 0.92
0.84 |
2.0
| 0.78
0.94 | 2.40
2.72
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Santiago Morning |
vs |
Antofagasta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.84 | 0.78
2.00
0.94 | 2.4 | 0.88
0.00
0.86 | 0.71
0.75
0.98 | 3.27 | 0.96
0.00
0.88 | 0.83
2.00
0.99 | 2.61 | 0.93
0.00
0.91 | 0.77
0.75
-0.95 | 3.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
23:15 04/05 |
Rijeka
HNK Gorica |
1
| 0.83
0.93 |
2.25
| 0.93
0.79 | 1.33
3.33
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Rijeka |
vs |
HNK Gorica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-1.00
0.93 | 0.93
2.25
0.79 | 1.33 | 1.00
-0.50
0.73 | 0.63
0.75
-0.93 | 1.98 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
18:00 04/05 |
Slovacko
Ceske Budejovice |
1.25
| -0.99
0.75 |
2.75
| 0.96
0.75 | 1.36
3.94
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Slovacko |
vs |
Ceske Budejovice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-1.25
0.75 | 0.96
2.75
0.75 | 1.36 | 0.92
-0.50
0.81 | 0.71
1.00
0.98 | 1.9 |
|
20:30 04/05 |
Mlada Boleslav
Teplice |
0.25
| 0.92
0.94 |
2.5
| 0.83
0.98 | 2.06
3.22
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Mlada Boleslav |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.94 | 0.83
2.50
0.98 | 2.06 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.73
1.00
-0.93 | 2.46 |
|
20:30 04/05 |
Bohemians 1905
Slovan Liberec |
0
| 0.96
0.90 |
2.25
| 0.90
0.92 | 2.40
2.98
2.33 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Bohemians 1905 |
vs |
Slovan Liberec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.90 | 0.90
2.25
0.92 | 2.4 | 0.92
0.00
0.88 | -0.96
1.00
0.76 | 3.13 |
|
23:30 04/05 |
Sparta Prague
Jablonec |
1
| 0.91
0.95 |
2.5
| 0.81
1.00 | 1.41
3.70
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Sparta Prague |
vs |
Jablonec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.95 | 0.81
2.50
1.00 | 1.41 | -0.98
-0.50
0.78 | 0.74
1.00
-0.94 | 1.98 |
|
|
19:00 04/05 |
Ringkobing IF
B1913 |
1
| 0.99
0.71 |
3.5
| 0.77
0.92 | 1.50
3.94
3.38 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Ringkobing IF |
vs |
B1913 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.00
0.71 | 0.77
3.50
0.92 | 1.5 | 0.68
-0.25
0.98 | 0.83
1.50
0.85 | 2.04 |
|
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
18:00 04/05 |
Manchester United W
Manchester City W |
0.5
| 0.83
0.87 |
2.75
| 0.74
0.94 | 1.73
3.33
3.00 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Manchester United W |
vs |
Manchester City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.74
2.75
0.94 | 1.73 | 0.93
-0.25
0.74 | 0.57
1.00
-0.91 | 2.25 |
|
18:00 04/05 |
Liverpool W
Everton W |
0.75
| 0.86
0.84 |
2.75
| 0.88
0.81 | 1.54
3.22
3.94 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Liverpool W |
vs |
Everton W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.84 | 0.88
2.75
0.81 | 1.54 | 0.82
-0.25
0.85 | 0.75
1.00
0.92 | 2.13 |
|
20:00 04/05 |
Crystal Palace W
Leicester City W |
0.5 | 0.77
0.93 |
2.5
| 0.72
0.96 | 2.85
3.13
1.82 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Crystal Palace W |
vs |
Leicester City W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.50
0.93 | 0.72
2.50
0.96 | 2.85 | 0.68
0.25
0.98 | 0.65
1.00
-0.99 | 3.78 |
|
20:15 04/05 |
Tottenham W
Chelsea W |
2.0 | 0.61
-0.91 |
3.25
| 0.92
0.77 | 8.00
5.00
1.11 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
Tottenham W |
vs |
Chelsea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
2.00
-0.91 | 0.92
3.25
0.77 | 8.0 | 0.89
0.75
0.78 | 0.70
1.25
0.97 | 7.25 |
|
21:00 04/05 |
West Ham W
Aston Villa W |
0
| 0.67
-0.97 |
2.5
| 0.66
-0.98 | 2.08
3.00
2.53 | Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh |
West Ham W |
vs |
Aston Villa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.97 | 0.66
2.50
-0.98 | 2.08 | 0.74
0.00
0.93 | 0.68
1.00
0.98 | 2.78 |
|
|
16:30 04/05 |
Nomme United
Tartu JK Tammeka II |
2.25
| 0.29
-0.64 |
| 0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Esiliiga A Estonia |
Nomme United |
vs |
Tartu JK Tammeka II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.29
-2.25
-0.64 | | | 0.32
-1.00
-0.72 | 0.58
1.75
-0.99 | 1.26 |
|
|
18:30 04/05 |
Cottbus
Waldhof Mannheim |
0.5
| -0.95
0.81 |
2.75
| 0.85
0.96 | 1.93
3.27
2.79 | Giải hạng Ba Đức |
Cottbus |
vs |
Waldhof Mannheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.85
2.75
0.96 | 1.93 | -0.93
-0.25
0.73 | -0.94
1.25
0.74 | 2.29 | -0.93
-0.50
0.83 | 0.88
2.75
1.00 | 2.07 | -0.89
-0.25
0.77 | -0.90
1.25
0.78 | 2.39 |
|
21:30 04/05 |
Erzgebirge Aue
Ingolstadt |
0
| 0.85
1.00 |
2.75
| 0.84
0.97 | 2.21
3.38
2.31 | Giải hạng Ba Đức |
Erzgebirge Aue |
vs |
Ingolstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
1.00 | 0.84
2.75
0.97 | 2.21 | 0.88
0.00
0.92 | -0.95
1.25
0.75 | 2.82 | 0.87
0.00
-0.97 | 0.87
2.75
-0.99 | 2.37 | 0.92
0.00
0.96 | -0.92
1.25
0.79 | 2.94 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
20:00 04/05 |
Eintracht Frankfurt W
Hoffenheim W |
1.25
| 0.85
0.80 |
3.0
| 0.58
-0.96 | 1.31
4.00
5.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Eintracht Frankfurt W |
vs |
Hoffenheim W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
0.80 | 0.58
3.00
-0.96 | 1.31 | 0.78
-0.50
0.83 | 0.69
1.25
0.91 | 1.77 | 0.91
-1.25
0.85 | 0.65
3.00
-0.89 | 1.42 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.77
1.25
0.99 | 1.85 |
|
23:30 04/05 |
Werder Bremen W
Koln W |
1
| 0.90
0.75 |
3.0
| -0.96
0.58 | 1.43
3.56
4.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Werder Bremen W |
vs |
Koln W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.75 | -0.96
3.00
0.58 | 1.43 | 0.60
-0.25
0.99 | -0.97
1.25
0.56 | 1.91 | 0.96
-1.00
0.80 | -0.89
3.00
0.65 | 1.56 | 0.68
-0.25
-0.93 | -0.88
1.25
0.64 | 2 |
|
|
22:00 04/05 |
Tunisia U20
Kenya U20 |
0.25
| 0.81
0.89 |
2.5
| -0.98
0.66 | 1.88
2.80
2.93 | Giải vô địch U20 CAF |
Tunisia U20 |
vs |
Kenya U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.89 | -0.98
2.50
0.66 | 1.88 | -0.93
-0.25
0.59 | 0.88
1.00
0.79 | 2.52 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
19:00 04/05 |
Kaisar Kyzylorda
Astana |
1.0 | 0.90
0.86 |
2.25
| 0.86
0.86 | 5.75
3.38
1.36 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kaisar Kyzylorda |
vs |
Astana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.86 | 0.86
2.25
0.86 | 5.75 | 0.74
0.50
0.99 | 0.99
1.00
0.70 | 6.0 |
|
20:00 04/05 |
Yelimay Semey
FC Okzhetpes |
1.25
| 0.85
0.91 |
2.5
| 0.84
0.88 | 1.24
3.94
6.25 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Yelimay Semey |
vs |
FC Okzhetpes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
0.91 | 0.84
2.50
0.88 | 1.24 | 0.90
-0.50
0.84 | 0.82
1.00
0.88 | 1.87 |
|
21:00 04/05 |
Tobol Kostanay
Kyzylzhar |
0.75
| 0.91
0.85 |
2.25
| 0.98
0.73 | 1.55
3.04
4.33 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Tobol Kostanay |
vs |
Kyzylzhar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.85 | 0.98
2.25
0.73 | 1.55 | 0.77
-0.25
0.96 | 0.69
0.75
1.00 | 2.1 |
|
|
19:30 04/05 |
Stabaek
Skeid |
1.25
| 0.88
0.97 |
3.25
| -0.97
0.77 | 1.34
4.23
5.35 | Hạng Nhất Na Uy |
Stabaek |
vs |
Skeid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.97 | -0.97
3.25
0.77 | 1.34 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.85
1.25
0.95 | 1.8 | 0.63
-1.00
-0.74 | 0.78
3.00
-0.90 | 1.43 | 0.88
-0.50
1.00 | 0.89
1.25
0.99 | 1.88 |
|
22:00 04/05 |
Lyn
Hodd |
0.75
| 0.89
0.97 |
2.5
| 0.84
0.97 | 1.59
3.70
3.63 | Hạng Nhất Na Uy |
Lyn |
vs |
Hodd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.97 | 0.84
2.50
0.97 | 1.59 | 0.79
-0.25
-0.99 | 0.75
1.00
-0.95 | 2.14 | 0.91
-0.75
0.99 | -0.92
2.75
0.79 | 1.7 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.79
1.25
0.67 | 2.23 |
|
|
21:00 04/05 |
Sporting Covilha
Caldas SC |
0.75
| -0.95
0.71 |
2.5
| 0.95
0.76 | 1.69
3.08
3.33 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sporting Covilha |
vs |
Caldas SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.71 | 0.95
2.50
0.76 | 1.69 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.88
1.00
0.82 | 2.32 |
|
21:00 04/05 |
Anadia
Sanjoanense |
0.75
| 0.78
0.98 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.48
3.33
4.12 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Anadia |
vs |
Sanjoanense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.98 | 0.87
2.50
0.85 | 1.48 | 0.71
-0.25
-0.98 | 0.79
1.00
0.91 | 1.99 |
|
21:00 04/05 |
Vilaverdense
Sao Joao Ver |
1.0 | 0.89
0.87 |
2.5
| 0.58
-0.86 | 4.23
3.78
1.39 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Vilaverdense |
vs |
Sao Joao Ver |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.00
0.87 | 0.58
2.50
-0.86 | 4.23 | -0.86
0.25
0.59 | 0.57
1.00
-0.87 | 4.5 |
|
21:00 04/05 |
Trofense
Sporting Braga II |
0.5
| 0.82
0.94 |
2.25
| 0.69
-0.98 | 1.71
3.08
3.22 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Trofense |
vs |
Sporting Braga II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
0.94 | 0.69
2.25
-0.98 | 1.71 | 0.90
-0.25
0.84 | 0.53
0.75
-0.83 | 2.2 |
|
21:00 04/05 |
Lusitania
Oliveira Hospital |
0.25 | 0.89
0.87 |
2.25
| 0.49
-0.78 | 2.49
3.17
1.99 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Lusitania |
vs |
Oliveira Hospital |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.87 | 0.49
2.25
-0.78 | 2.49 | -0.88
0.00
0.60 | 0.66
1.00
-0.96 | 3.17 |
|
21:00 04/05 |
Academica
Santarem |
0.5
| 0.80
0.96 |
2.5
| 0.85
0.87 | 1.70
3.13
3.27 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Academica |
vs |
Santarem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.96 | 0.85
2.50
0.87 | 1.7 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.77
1.00
0.93 | 2.3 |
|
23:00 04/05 |
Sporting Lisboa II
Varzim |
0.25
| 0.93
0.83 |
2.0
| 0.74
0.97 | 2.03
2.81
2.71 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Sporting Lisboa II |
vs |
Varzim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.83 | 0.74
2.00
0.97 | 2.03 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.71
0.75
0.98 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
23:00 04/05 |
Dukla Banska Bystrica
Ruzomberok |
0
| 0.96
0.80 |
2.5
| 0.77
0.95 | 2.36
3.04
2.17 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Dukla Banska Bystrica |
vs |
Ruzomberok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.80 | 0.77
2.50
0.95 | 2.36 | 0.91
0.00
0.83 | 0.70
1.00
0.99 | 2.97 |
|
23:00 04/05 |
Spartak Trnava
FK Kosice |
0.5
| -0.84
0.60 |
2.75
| 0.94
0.78 | 2.07
3.08
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Spartak Trnava |
vs |
FK Kosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.84
-0.50
0.60 | 0.94
2.75
0.78 | 2.07 | -0.83
-0.25
0.56 | -0.90
1.25
0.60 | 2.6 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
22:30 04/05 |
ND Primorje
NK Celje |
1.0 | 0.72
-0.96 |
3.0
| -0.87
0.59 | 4.00
3.56
1.45 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
ND Primorje |
vs |
NK Celje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
1.00
-0.96 | -0.87
3.00
0.59 | 4.0 | -0.97
0.25
0.70 | -0.93
1.25
0.62 | 4.5 | 0.76
1.00
-0.93 | -0.83
3.00
0.64 | 4.45 | -0.92
0.25
0.75 | -0.86
1.25
0.68 | 4.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
17:00 04/05 |
Madrid CFF W
Levante Las Planas W |
0
| 0.82
0.94 |
2.5
| 0.77
0.95 | 2.25
2.86
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Madrid CFF W |
vs |
Levante Las Planas W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
0.94 | 0.77
2.50
0.95 | 2.25 | 0.76
0.00
0.85 | 0.70
1.00
0.99 | 2.93 |
|
17:00 04/05 |
Atletico Madrid W
Athletic Bilbao W |
0.75
| 0.77
0.99 |
2.5
| 0.82
0.90 | 1.48
3.33
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Atletico Madrid W |
vs |
Athletic Bilbao W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.75
0.99 | 0.82
2.50
0.90 | 1.48 | 0.68
-0.25
0.91 | 0.83
1.00
0.87 | 2.02 |
|
|
17:00 04/05 |
Pontevedra
Real Avila |
1
| 0.86
0.79 |
2.25
| 0.70
0.93 | 1.39
3.22
5.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Pontevedra |
vs |
Real Avila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.00
0.79 | 0.70
2.25
0.93 | 1.39 | 0.58
-0.25
-0.99 | 0.88
1.00
0.73 | 1.93 |
|
17:00 04/05 |
Compostela
Valladolid II |
1
| 0.75
0.90 |
2.5
| 0.68
0.94 | 1.37
3.50
5.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Compostela |
vs |
Valladolid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.90 | 0.68
2.50
0.94 | 1.37 | 0.52
-0.25
-0.93 | 0.58
1.00
-0.99 | 1.83 |
|
17:00 04/05 |
Valencia II
Sabadell |
0
| 0.83
0.83 |
2.25
| 0.76
0.87 | 2.32
2.81
2.32 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Valencia II |
vs |
Sabadell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.83 | 0.76
2.25
0.87 | 2.32 | 0.78
0.00
0.82 | 0.93
1.00
0.66 | 3.08 |
|
17:00 04/05 |
Torrent CF
Sant Andreu |
0.5
| 0.67
0.97 |
2.25
| 0.76
0.87 | 1.60
2.95
4.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Torrent CF |
vs |
Sant Andreu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.97 | 0.76
2.25
0.87 | 1.6 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.50
0.75
-0.90 | 2.19 |
|
17:00 04/05 |
Atletico Baleares
Ibiza Islas Pitiusas |
1
| 0.84
0.81 |
2.25
| 0.80
0.82 | 1.33
3.50
5.75 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Atletico Baleares |
vs |
Ibiza Islas Pitiusas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
0.81 | 0.80
2.25
0.82 | 1.33 | 0.58
-0.25
-0.99 | 0.55
0.75
-0.96 | 1.97 |
|
17:00 04/05 |
Eibar II
Arenas Getxo |
0
| 0.94
0.71 |
2.0
| 0.83
0.80 | 2.65
2.44
2.33 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Eibar II |
vs |
Arenas Getxo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.71 | 0.83
2.00
0.80 | 2.65 | 0.91
0.00
0.68 | 0.83
0.75
0.78 | 3.63 |
|
17:00 04/05 |
Ejea
Barbastro |
0.5 | 0.69
0.96 |
2.0
| 0.79
0.84 | 3.33
2.64
1.86 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Ejea |
vs |
Barbastro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.96 | 0.79
2.00
0.84 | 3.33 | 0.62
0.25
0.91 | 0.57
0.75
0.95 | 4.0 |
|
17:00 04/05 |
Juventud Torremolinos
Deportiva Minera |
1.5
| 0.84
0.81 |
2.25
| 0.64
0.97 | 1.18
3.94
8.75 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Juventud Torremolinos |
vs |
Deportiva Minera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
0.81 | 0.64
2.25
0.97 | 1.18 | 0.66
-0.50
0.93 | 0.83
1.00
0.78 | 1.67 |
|
17:00 04/05 |
Villanovense
Granada II |
1.75
| 0.94
0.65 |
2.5
| 0.83
0.74 | 1.08
4.33
9.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Villanovense |
vs |
Granada II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.75
0.65 | 0.83
2.50
0.74 | 1.08 | 0.87
-0.75
0.66 | 0.69
1.00
0.85 | 1.58 |
|
17:00 04/05 |
CD Aguilas
Club Atletico Antoniano |
0.5
| -0.93
0.57 |
2.0
| 0.94
0.67 | 1.97
2.55
3.17 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
CD Aguilas |
vs |
Club Atletico Antoniano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.57 | 0.94
2.00
0.67 | 1.97 | 0.50
0.00
-0.98 | 0.75
0.75
0.79 | 2.74 |
|
17:00 04/05 |
Orihuela
Almeria II |
0.5
| 0.69
0.96 |
2.0
| 0.62
0.99 | 1.60
2.90
4.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Orihuela |
vs |
Almeria II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.96 | 0.62
2.00
0.99 | 1.6 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.48
0.75
-0.88 | 2.16 |
|
17:00 04/05 |
UCAM Murcia
Xerez Deportivo |
1.25
| 0.73
0.92 |
2.0
| 0.52
-0.90 | 1.19
3.70
8.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
UCAM Murcia |
vs |
Xerez Deportivo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.25
0.92 | 0.52
2.00
-0.90 | 1.19 | 0.73
-0.50
0.88 | 0.57
0.75
-0.98 | 1.73 |
|
17:00 04/05 |
Xerez
Linares Deportivo |
0.5
| 0.87
0.78 |
2.0
| 0.64
0.97 | 1.78
2.73
3.44 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Xerez |
vs |
Linares Deportivo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.78 | 0.64
2.00
0.97 | 1.78 | 0.94
-0.25
0.65 | 0.60
0.75
0.99 | 2.41 |
|
17:00 04/05 |
Estepona
Don Benito |
1.75
| -0.97
0.54 |
2.5
| 0.76
0.81 | 1.13
4.12
7.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Estepona |
vs |
Don Benito |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-1.75
0.54 | 0.76
2.50
0.81 | 1.13 | 0.66
-0.50
0.87 | 0.62
1.00
0.91 | 1.65 |
|
17:00 04/05 |
Cadiz II
San Fernando |
0.5 | 0.74
0.91 |
2.0
| 0.67
0.94 | 3.38
2.73
1.82 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Cadiz II |
vs |
San Fernando |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.91 | 0.67
2.00
0.94 | 3.38 | 0.60
0.25
0.99 | 0.64
0.75
0.95 | 4.33 |
|
17:00 04/05 |
Rayo Cantabria
Bergantinos |
0.5
| 0.88
0.77 |
2.75
| 0.82
0.80 | 1.79
3.13
3.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Rayo Cantabria |
vs |
Bergantinos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.77 | 0.82
2.75
0.80 | 1.79 | 0.93
-0.25
0.66 | 0.59
1.00
1.00 | 2.33 |
|
17:00 04/05 |
Teruel
Calahorra |
0.25 | 0.82
0.83 |
2.25
| 0.90
0.73 | 2.65
2.81
1.87 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Teruel |
vs |
Calahorra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
0.83 | 0.90
2.25
0.73 | 2.65 | 0.98
0.00
0.61 | 0.58
0.75
-0.99 | 3.56 |
|
17:00 04/05 |
Utebo
SD Logrones |
0.25 | 0.96
0.69 |
2.25
| 0.76
0.87 | 3.22
2.90
1.78 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Utebo |
vs |
SD Logrones |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.25
0.69 | 0.76
2.25
0.87 | 3.22 | 0.61
0.25
0.98 | 0.93
1.00
0.66 | 4.12 |
|
17:00 04/05 |
UD Logrones
Alfaro |
1.5
| 0.75
0.90 |
2.5
| 0.57
-0.95 | 1.16
4.57
8.25 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
UD Logrones |
vs |
Alfaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.50
0.90 | 0.57
2.50
-0.95 | 1.16 | 0.62
-0.50
0.97 | 0.49
1.00
-0.89 | 1.63 |
|
17:00 04/05 |
Tudelano
Anguiano |
0.75
| 0.81
0.84 |
2.5
| 0.72
0.91 | 1.52
3.22
4.12 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Tudelano |
vs |
Anguiano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.84 | 0.72
2.50
0.91 | 1.52 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.64
1.00
0.95 | 2.14 |
|
17:00 04/05 |
Linense
La Union Atletico |
0.5 | 1.00
0.64 |
2.0
| 0.96
0.65 | 4.85
2.69
1.57 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Linense |
vs |
La Union Atletico |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.64 | 0.96
2.00
0.65 | 4.85 | 0.86
0.25
0.75 | 0.85
0.75
0.76 | 6.5 |
|
17:00 04/05 |
Terrassa
Alzira |
1.75
| 0.71
0.88 |
2.75
| 0.69
0.88 | 1.04
5.00
9.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Terrassa |
vs |
Alzira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.75
0.88 | 0.69
2.75
0.88 | 1.04 | 0.72
-0.75
0.82 | 0.83
1.25
0.71 | 1.48 |
|
17:00 04/05 |
Europa
Mallorca II |
1.75
| 0.96
0.62 |
3.25
| 0.72
0.85 | 1.16
4.33
5.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Europa |
vs |
Mallorca II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.75
0.62 | 0.72
3.25
0.85 | 1.16 | 0.89
-0.75
0.64 | 0.87
1.50
0.67 | 1.62 |
|
17:00 04/05 |
Escobedo
UD Llanera |
0
| 0.64
1.00 |
2.0
| 0.66
0.95 | 2.19
2.59
2.67 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Escobedo |
vs |
UD Llanera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
1.00 | 0.66
2.00
0.95 | 2.19 | 0.62
0.00
0.97 | 0.72
0.75
0.89 | 3.04 |
|
17:00 04/05 |
Andraitx
Lleida |
0
| 0.95
0.70 |
2.0
| 0.71
0.92 | 2.59
2.59
2.26 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Andraitx |
vs |
Lleida |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.70 | 0.71
2.00
0.92 | 2.59 | 0.89
0.00
0.72 | 0.65
0.75
0.94 | 3.33 |
|
17:00 04/05 |
Deportivo Fabril
Torrelavega |
1.25
| 0.94
0.65 |
2.75
| 0.79
0.79 | 1.27
3.63
4.57 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Deportivo Fabril |
vs |
Torrelavega |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.25
0.65 | 0.79
2.75
0.79 | 1.27 | 0.87
-0.50
0.66 | 0.92
1.25
0.61 | 1.86 |
|
17:00 04/05 |
Langreo
Laredo |
1.5
| 0.86
0.73 |
2.5
| 0.83
0.74 | 1.13
4.00
7.25 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Langreo |
vs |
Laredo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.73 | 0.83
2.50
0.74 | 1.13 | 0.68
-0.50
0.86 | 0.69
1.00
0.85 | 1.67 |
|
17:00 04/05 |
Marino De Luanco
Salamanca CF UDS |
0.25
| 0.58
-0.94 |
2.0
| 0.67
0.94 | 1.70
2.86
3.70 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Marino De Luanco |
vs |
Salamanca CF UDS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.58
-0.25
-0.94 | 0.67
2.00
0.94 | 1.7 | 0.25
0.00
-0.65 | 0.63
0.75
0.96 | 2.3 |
|
17:00 04/05 |
Guijuelo
Coruxo |
0.25 | 0.84
0.75 |
2.0
| 0.69
0.88 | 2.76
2.71
1.86 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Guijuelo |
vs |
Coruxo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.75 | 0.69
2.00
0.88 | 2.76 | 0.49
0.25
-0.96 | 0.64
0.75
0.89 | 3.63 |
|
17:00 04/05 |
Numancia
Real Aviles |
0.75
| 0.74
0.91 |
2.25
| 0.82
0.80 | 1.47
3.08
4.85 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Numancia |
vs |
Real Aviles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.91 | 0.82
2.25
0.80 | 1.47 | 0.67
-0.25
0.92 | 0.53
0.75
-0.93 | 2.03 |
|
17:00 04/05 |
Tenerife II
Rayo Majadahonda |
0.75 | 0.74
0.91 |
2.25
| 0.53
-0.91 | 3.04
2.94
1.65 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Tenerife II |
vs |
Rayo Majadahonda |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.75
0.91 | 0.53
2.25
-0.91 | 3.04 | 0.81
0.25
0.79 | 0.69
1.00
0.91 | 3.78 |
|
17:00 04/05 |
Real Madrid III
Illescas |
1.5
| 0.88
0.71 |
2.25
| 0.64
0.92 | 1.13
3.94
7.50 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Real Madrid III |
vs |
Illescas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.71 | 0.64
2.25
0.92 | 1.13 | 0.70
-0.50
0.84 | 0.76
1.00
0.78 | 1.69 |
|
17:00 04/05 |
CD Guadalajara
Colonia Moscardo |
0.25
| 0.85
0.80 |
2.5
| 0.55
-0.93 | 1.92
3.13
2.60 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
CD Guadalajara |
vs |
Colonia Moscardo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.80 | 0.55
2.50
-0.93 | 1.92 | 0.58
0.00
-0.99 | 0.58
1.00
-0.99 | 2.56 |
|
17:00 04/05 |
San Sebastian Reyes
Navalcarnero |
0.5 | 1.00
0.64 |
2.5
| 0.84
0.79 | 3.94
3.08
1.56 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
San Sebastian Reyes |
vs |
Navalcarnero |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.64 | 0.84
2.50
0.79 | 3.94 | 0.88
0.25
0.73 | 0.80
1.00
0.80 | 5.0 |
|
17:00 04/05 |
CD Izarra
Subiza |
0.25
| 0.84
0.75 |
2.5
| 0.64
0.92 | 1.89
3.08
2.41 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
CD Izarra |
vs |
Subiza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.75 | 0.64
2.50
0.92 | 1.89 | 0.60
0.00
0.93 | 0.60
1.00
0.93 | 2.54 |
|
17:00 04/05 |
Cacereno
Getafe II |
0.25
| 0.99
0.65 |
2.25
| 0.90
0.73 | 2.13
2.76
2.61 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Cacereno |
vs |
Getafe II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.65 | 0.90
2.25
0.73 | 2.13 | 0.60
0.00
0.99 | 0.59
0.75
1.00 | 2.86 |
|
17:00 04/05 |
Gernika
Real Sociedad III |
1.75
| 0.78
0.82 |
2.5
| 0.74
0.83 | 1.04
4.70
10.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Gernika |
vs |
Real Sociedad III |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.75
0.82 | 0.74
2.50
0.83 | 1.04 | 0.78
-0.75
0.76 | 0.61
1.00
0.92 | 1.51 |
|
17:00 04/05 |
Melilla
Atletico Paso |
1
| 0.75
0.84 |
2.25
| 0.73
0.84 | 1.29
3.38
5.00 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Melilla |
vs |
Atletico Paso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.84 | 0.73
2.25
0.84 | 1.29 | 0.93
-0.50
0.59 | 0.80
1.00
0.74 | 1.93 |
|
17:00 04/05 |
Adarve
CD Coria |
0.25 | 0.91
0.74 |
2.25
| 0.77
0.86 | 3.13
2.96
1.83 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Adarve |
vs |
CD Coria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.74 | 0.77
2.25
0.86 | 3.13 | 0.99
0.00
0.53 | 0.91
1.00
0.62 | 3.38 |
|
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
20:00 04/05 |
Alingsas FC United W
Rosengard W |
3.0 | 0.56
-0.79 |
3.75
| 0.97
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Alingsas FC United W |
vs |
Rosengard W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
3.00
-0.79 | 0.97
3.75
0.74 | | | | |
|
20:00 04/05 |
Brommapojkarna W
Pitea W |
0
| 0.74
-0.98 |
2.5
| 0.83
0.89 | 2.11
3.04
2.45 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Brommapojkarna W |
vs |
Pitea W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.00
-0.98 | 0.83
2.50
0.89 | 2.11 | 0.71
0.00
-0.98 | 0.74
1.00
0.95 | 2.7 |
|
|
19:00 04/05 |
United Nordic
Team Thorengruppen |
1.75
| 0.60
-0.96 |
2.75
| 0.54
-0.93 | 1.04
6.00
12.00 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
United Nordic |
vs |
Team Thorengruppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.60
-1.75
-0.96 | 0.54
2.75
-0.93 | 1.04 | 0.68
-0.75
0.91 | 0.86
1.25
0.75 | 1.47 | 0.66
-1.75
-0.90 | 0.61
2.75
-0.85 | 1.13 | 0.76
-0.75
1.00 | 0.94
1.25
0.82 | 1.53 |
|
21:00 04/05 |
Hassleholms IF
Ljungskile |
0.25
| 0.56
-0.92 |
2.5
| 0.72
0.91 | 1.64
3.17
3.27 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Hassleholms IF |
vs |
Ljungskile |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.56
-0.25
-0.92 | 0.72
2.50
0.91 | 1.64 | 0.35
0.00
-0.76 | 0.63
1.00
0.96 | 2.25 | 0.62
-0.25
-0.86 | 0.78
2.50
0.98 | 1.79 | 0.44
0.00
-0.68 | 0.71
1.00
-0.95 | 2.35 |
|
21:00 04/05 |
Karlbergs
IF Karlstad |
0.25 | 0.83
0.82 |
2.75
| 0.64
0.97 | 2.68
3.27
1.87 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Karlbergs |
vs |
IF Karlstad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.82 | 0.64
2.75
0.97 | 2.68 | -0.97
0.00
0.56 | 0.90
1.25
0.71 | 3.22 | 0.89
0.25
0.87 | 0.71
2.75
-0.95 | 2.91 | -0.88
0.00
0.64 | 0.98
1.25
0.78 | 3.35 |
|
21:00 04/05 |
Gefle
IFK Stocksund |
1
| 0.75
0.90 |
3.0
| 0.76
0.87 | 1.37
3.86
4.50 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Gefle |
vs |
IFK Stocksund |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.00
0.90 | 0.76
3.00
0.87 | 1.37 | 0.90
-0.50
0.71 | 0.80
1.25
0.80 | 1.9 | 0.80
-1.00
0.96 | 0.82
3.00
0.94 | 1.49 | 0.98
-0.50
0.78 | 0.88
1.25
0.88 | 1.98 |
|
21:00 04/05 |
Orebro Syrianska
FC Stockholm Internazionale |
1.5 | 0.96
0.69 |
3.0
| 0.70
0.93 | 8.75
4.85
1.11 | Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
Orebro Syrianska |
vs |
FC Stockholm Internazionale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
1.50
0.69 | 0.70
3.00
0.93 | 8.75 | 0.79
0.75
0.81 | 0.76
1.25
0.85 | 7.5 | -0.98
1.50
0.74 | 0.76
3.00
1.00 | 9.4 | 0.87
0.75
0.89 | 0.83
1.25
0.93 | 7.9 |
|
|
19:15 04/05 |
Wil 1900
Schaffhausen |
0.75
| -0.98
0.80 |
2.75
| 0.82
0.96 | 1.67
3.38
3.13 | Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
Wil 1900 |
vs |
Schaffhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.80 | 0.82
2.75
0.96 | 1.67 | 0.93
-0.25
0.87 | -0.95
1.25
0.71 | 2.25 | -0.95
-0.75
0.83 | 0.86
2.75
1.00 | 1.81 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.63
1.00
-0.78 | 2.35 |
|
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 04/05 |
Pendikspor
Fatih Karagumruk |
0
| -0.91
0.67 |
2.5
| 0.73
0.98 | 2.60
3.17
1.95 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Pendikspor |
vs |
Fatih Karagumruk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.00
0.67 | 0.73
2.50
0.98 | 2.6 | -0.93
0.00
0.66 | 0.69
1.00
1.00 | 3.27 | -0.88
0.00
0.71 | 0.78
2.50
-0.96 | 2.77 | -0.88
0.00
0.72 | 0.75
1.00
-0.93 | 3.4 |
|
20:00 04/05 |
Erokspor
Istanbulspor |
0.25 | 0.94
0.82 |
2.75
| 0.82
0.90 | 2.97
3.22
1.85 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erokspor |
vs |
Istanbulspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.82 | 0.82
2.75
0.90 | 2.97 | 0.66
0.25
-0.93 | 0.60
1.00
-0.90 | 3.5 | 0.98
0.25
0.86 | 0.87
2.75
0.95 | 3.2 | 0.72
0.25
-0.88 | 0.66
1.00
-0.84 | 3.65 |
|
20:00 04/05 |
Amed SK
Adanaspor |
3.25
| 0.91
0.85 |
4.0
| 0.91
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Amed SK |
vs |
Adanaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-3.25
0.85 | 0.91
4.00
0.81 | | 0.68
-1.25
-0.94 | 0.88
1.75
0.82 | 1.2 | 0.95
-3.25
0.89 | 0.96
4.00
0.86 | | 0.73
-1.25
-0.89 | 0.94
1.75
0.88 | |
|
20:00 04/05 |
Erzurum BB
Umraniyespor |
0.75
| 0.93
0.83 |
2.5
| 0.92
0.80 | 1.56
3.17
3.78 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Erzurum BB |
vs |
Umraniyespor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.75
0.83 | 0.92
2.50
0.80 | 1.56 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.82
1.00
0.88 | 2.22 | 0.97
-0.75
0.87 | 0.97
2.50
0.85 | 1.71 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.88
1.00
0.94 | 2.22 |
|
20:00 04/05 |
Genclerbirligi
Sakaryaspor |
1.25
| 0.88
0.88 |
2.75
| 0.83
0.89 | 1.29
3.94
5.50 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Genclerbirligi |
vs |
Sakaryaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.25
0.88 | 0.83
2.75
0.89 | 1.29 | 0.77
-0.50
0.96 | -0.99
1.25
0.68 | 1.74 | 0.83
-1.25
-0.99 | 0.87
2.75
0.95 | 1.36 | 0.81
-0.50
-0.97 | -0.93
1.25
0.75 | 1.81 |
|
20:00 04/05 |
76 Igdir Belediyespor
Kocaelispor |
1.25
| 0.89
0.87 |
2.75
| 0.89
0.83 | 1.25
3.86
6.50 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
76 Igdir Belediyespor |
vs |
Kocaelispor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.87 | 0.89
2.75
0.83 | 1.25 | 0.89
-0.50
0.85 | -0.96
1.25
0.66 | 1.86 | 0.93
-1.25
0.91 | 0.94
2.75
0.88 | 1.36 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.90
1.25
0.72 | 1.94 |
|
20:00 04/05 |
Manisa FK
Bandirmaspor |
0.25 | 0.85
0.91 |
2.75
| 0.82
0.90 | 2.70
3.08
1.93 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Manisa FK |
vs |
Bandirmaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.91 | 0.82
2.75
0.90 | 2.7 | -0.88
0.00
0.60 | 0.98
1.25
0.71 | 3.33 | 0.89
0.25
0.95 | 0.87
2.75
0.95 | 2.93 | -0.83
0.00
0.66 | -0.95
1.25
0.77 | 3.45 |
|
20:00 04/05 |
Keciorengucu
Ankaragucu |
1.5 | 0.64
-0.88 |
3.0
| 0.93
0.79 | 6.00
3.94
1.26 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Keciorengucu |
vs |
Ankaragucu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
1.50
-0.88 | 0.93
3.00
0.79 | 6.0 | 0.92
0.50
0.81 | 0.85
1.25
0.85 | 5.0 | 0.68
1.50
-0.84 | 0.98
3.00
0.84 | 6.4 | 0.98
0.50
0.86 | 0.91
1.25
0.91 | 5.2 |
|
20:00 04/05 |
Corum FK
Sanliurfaspor |
0
| -0.95
0.71 |
2.75
| 0.85
0.87 | 2.34
3.22
2.09 | Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Corum FK |
vs |
Sanliurfaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.71 | 0.85
2.75
0.87 | 2.34 | 0.90
0.00
0.84 | 0.98
1.25
0.71 | 2.88 | -0.92
0.00
0.75 | 0.90
2.75
0.92 | 2.68 | 0.95
0.00
0.89 | -0.95
1.25
0.77 | 3 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
20:00 04/05 |
Samsunspor
Eyupspor |
0.25
| 0.97
0.91 |
2.25
| 0.79
-0.95 | 2.14
3.13
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Samsunspor |
vs |
Eyupspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.14 | -0.80
-0.25
0.63 | -0.97
1.00
0.81 | 2.84 |
|
23:00 04/05 |
Fenerbahce
Besiktas |
1
| 0.84
-0.96 |
3.0
| 0.81
-0.97 | 1.43
4.00
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Fenerbahce |
vs |
Besiktas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.00
-0.96 | 0.81
3.00
-0.97 | 1.43 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.91
1.25
0.93 | 1.98 |
|
23:00 04/05 |
Adana Demirspor
Goztepe |
1.75 | -0.87
0.75 |
3.25
| 0.82
-0.98 | 11.50
6.25
1.13 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Adana Demirspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.87
1.75
0.75 | 0.82
3.25
-0.98 | 11.5 | -0.94
0.75
0.78 | 0.71
1.25
-0.88 | 7.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
20:45 04/05 |
Montevideo City Torque
Progreso |
0.75
| 0.99
0.77 |
2.5
| 0.95
0.76 | 1.63
3.13
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Montevideo City Torque |
vs |
Progreso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.77 | 0.95
2.50
0.76 | 1.63 | 0.88
-0.25
0.86 | 0.91
1.00
0.79 | 2.21 | -0.97
-0.75
0.81 | -0.99
2.50
0.81 | 1.77 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.97
1.00
0.85 | 2.3 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
20:00 04/05 |
Neftchi Fargona
Sogdiana |
0.25
| 0.67
-0.92 |
2.5
| 0.95
0.76 | 1.82
3.17
3.17 | Giải Super League Uzbekistan |
Neftchi Fargona |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.92 | 0.95
2.50
0.76 | 1.82 | -0.98
-0.25
0.69 | 0.91
1.00
0.79 | 2.44 |
|
21:00 04/05 |
Qyzylqum Zarashfan
Navbahor Namangan |
0
| 0.71
0.99 |
2.25
| 0.86
0.83 | 2.19
3.04
2.56 | Giải Super League Uzbekistan |
Qyzylqum Zarashfan |
vs |
Navbahor Namangan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.99 | 0.86
2.25
0.83 | 2.19 | 0.70
0.00
0.97 | 0.58
0.75
-0.92 | 2.93 |
|
22:15 04/05 |
Shortan Guzor
Dinamo Samarqand |
0.25 | 0.95
0.75 |
2.25
| -0.94
0.62 | 3.22
2.82
1.84 | Giải Super League Uzbekistan |
Shortan Guzor |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.75 | -0.94
2.25
0.62 | 3.22 | 0.54
0.25
-0.88 | 0.73
0.75
0.94 | 3.86 |
|
|
19:00 04/05 |
Van
Noah |
0.5 | 0.84
0.73 |
2.75
| 0.75
0.86 | 3.27
3.27
1.76 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Van |
vs |
Noah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
0.73 | 0.75
2.75
0.86 | 3.27 | 0.74
0.25
0.87 | 0.99
1.25
0.62 | 3.86 |
|
22:00 04/05 |
Pyunik Yerevan
BKMA Yerevan |
1.75
| 0.79
0.79 |
3.0
| 0.77
0.83 | 1.16
5.17
8.25 | Giải Ngoại hạng Armenia |
Pyunik Yerevan |
vs |
BKMA Yerevan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.75
0.79 | 0.77
3.00
0.83 | 1.16 | 0.82
-0.75
0.78 | 0.81
1.25
0.76 | 1.52 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
17:45 04/05 |
Bergheim W
Neulengbach W |
0.5
| 0.64
0.95 |
2.25
| 0.73
0.88 | 1.63
3.17
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Áo |
Bergheim W |
vs |
Neulengbach W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.50
0.95 | 0.73
2.25
0.88 | 1.63 | 0.76
-0.25
0.84 | 0.92
1.00
0.67 | 2.09 |
|
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
23:00 04/05 |
Neftchi Baku
Kapaz |
0.75
| 0.74
0.83 |
2.25
| 0.62
-0.97 | 1.52
3.38
4.50 | Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
Neftchi Baku |
vs |
Kapaz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.83 | 0.62
2.25
-0.97 | 1.52 | 0.72
-0.25
0.89 | 0.80
1.00
0.78 | 2.01 |
|
|
16:45 04/05 |
Farashganj
Wari FC |
0.25
| 0.89
0.69 |
2.0
| 0.79
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Bangladesh |
Farashganj |
vs |
Wari FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.79
2.00
0.81 | | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
15:15 04/05 |
WDSC Wolves
Sunshine Coast Wanderers |
0.25
| -0.88
0.70 |
5.5
| -0.98
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
WDSC Wolves |
vs |
Sunshine Coast Wanderers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.70 | -0.98
5.50
0.78 | | | | | 0.86
0.00
0.98 | 0.93
4.75
0.89 | 1.41 | | | |
|
Giu1ea3i Liga 1 Indonesia |
15:30 04/05 |
Semen Padang
Madura United |
0.25
| 0.93
0.87 |
1.0
| 0.88
0.90 | 2.34
2.14
4.70 | Giu1ea3i Liga 1 Indonesia |
Semen Padang |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.88
1.00
0.90 | 2.34 | | | | -0.47
-0.75
0.31 | -0.57
1.50
0.39 | 2.44 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
15:30 04/05 |
First Vienna
Kapfenberger |
0.5
| 0.94
0.84 |
2.75
| 0.95
0.80 | 4.23
3.13
1.76 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o |
First Vienna |
vs |
Kapfenberger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.84 | 0.95
2.75
0.80 | 4.23 | | | | -0.68
-0.75
0.58 | 0.99
2.75
0.89 | 3.85 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Hu1ed3ng Ku00f4ng |
15:30 04/05 |
Hong Kong FC
Lee Man Warriors |
1.25 | 0.76
-0.98 |
3.75
| 0.72
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Hu1ed3ng Ku00f4ng |
Hong Kong FC |
vs |
Lee Man Warriors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
1.25
-0.98 | 0.72
3.75
-0.98 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Andorra |
16:00 04/05 |
Ordino
Inter Club Escaldes |
1.25 | 0.92
0.73 |
5.25
| 0.90
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Andorra |
Ordino |
vs |
Inter Club Escaldes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.25
0.73 | 0.90
5.25
0.71 | | 0.86
0.25
0.75 | -0.97
3.50
0.59 | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac |
16:00 04/05 |
Hurstville U20
Central Coast Utd U20 |
0.5
| 0.91
0.74 |
3.75
| 0.89
0.72 | 1.25
4.33
7.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac |
Hurstville U20 |
vs |
Central Coast Utd U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.89
3.75
0.72 | 1.25 | 0.51
0.00
-0.82 | 0.75
1.50
0.82 | 1.06 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
15:15 04/05 |
Slavia Prague II
SFC Opava |
0.5
| 1.00
0.67 |
2.0
| 0.95
0.68 | 5.50
2.77
1.61 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Slavia Prague II |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.67 | 0.95
2.00
0.68 | 5.5 | | | |
|
15:15 04/05 |
Viktoria Zizkov
MFK Chrudim |
0.25
| 0.79
0.85 |
3.0
| 0.82
0.78 | 2.16
2.05
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Viktoria Zizkov |
vs |
MFK Chrudim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.85 | 0.82
3.00
0.78 | 2.16 | | | |
|
15:15 04/05 |
Sigma Olomouc II
Vyskov |
0.25
| 0.99
0.68 |
2.25
| 0.97
0.66 | 7.25
3.27
1.40 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Sigma Olomouc II |
vs |
Vyskov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.68 | 0.97
2.25
0.66 | 7.25 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
15:15 04/05 |
Unicov
Hanacka Slavia Kromeriz |
0
| -0.99
0.66 |
2.0
| 0.96
0.67 | 14.25
4.00
1.19 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Unicov |
vs |
Hanacka Slavia Kromeriz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.66 | 0.96
2.00
0.67 | 14.25 | | | |
|
15:15 04/05 |
Zbrojovka Brno II
Slovacko II |
0.25
| 0.89
0.75 |
3.25
| -0.99
0.63 | 2.25
2.18
3.86 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Zbrojovka Brno II |
vs |
Slovacko II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.75 | -0.99
3.25
0.63 | 2.25 | | | |
|
15:15 04/05 |
Admira Praha
Chomutov |
0.5
| 0.75
0.89 |
2.25
| 0.97
0.66 | 4.12
2.72
1.82 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Admira Praha |
vs |
Chomutov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.89 | 0.97
2.25
0.66 | 4.12 | | | |
|
15:15 04/05 |
Jablonec II
Benatky Nad Jizerou |
0
| 0.77
0.87 |
2.0
| 0.90
0.71 | 1.25
4.12
8.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Jablonec II |
vs |
Benatky Nad Jizerou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.87 | 0.90
2.00
0.71 | 1.25 | | | |
|
15:15 04/05 |
Hradec Kralove II
Pardubice II |
0.25
| -0.88
0.58 |
2.0
| 0.97
0.66 | 9.50
3.33
1.32 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Hradec Kralove II |
vs |
Pardubice II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.58 | 0.97
2.00
0.66 | 9.5 | | | |
|
15:15 04/05 |
Karvina II
Slovan Rosice |
0.25
| -0.99
0.66 |
2.0
| 0.79
0.81 | 1.15
4.33
16.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Karvina II |
vs |
Slovan Rosice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.66 | 0.79
2.00
0.81 | 1.15 | | | |
|
15:30 04/05 |
Viktoria Plzen II
Dukla Prague II |
0.75
| 0.74
0.91 |
1.5
| 0.86
0.75 | 1.47
2.84
7.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Viktoria Plzen II |
vs |
Dukla Prague II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.75
0.91 | 0.86
1.50
0.75 | 1.47 | | | |
|
15:30 04/05 |
Fastav Zlin II
Frydek Mistek |
0
| 0.75
0.90 |
6.5
| 0.84
0.76 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Fastav Zlin II |
vs |
Frydek Mistek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.90 | 0.84
6.50
0.76 | | | | |
|
16:00 04/05 |
Viktoria Otrokovice
Hlubina |
0.25
| 0.89
0.75 |
2.25
| 0.89
0.72 | 2.12
2.92
2.88 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Viktoria Otrokovice |
vs |
Hlubina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.75 | 0.89
2.25
0.72 | 2.12 | 0.64
0.00
0.99 | -0.91
0.50
0.55 | 3.86 |
|
|
16:00 04/05 |
ETO Akademia
Erdi VSE |
0.25
| 0.84
0.80 |
1.75
| 0.69
0.93 | 2.09
2.73
3.17 | Giu1ea3i Hungary NB III |
ETO Akademia |
vs |
Erdi VSE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.80 | 0.69
1.75
0.93 | 2.09 | 0.57
0.00
-0.90 | -0.61
0.50
0.35 | 4.5 |
|
16:00 04/05 |
Debreceni II
Putnok VSE |
0
| 0.99
0.68 |
2.0
| 0.85
0.76 | 2.77
2.69
2.34 | Giu1ea3i Hungary NB III |
Debreceni II |
vs |
Putnok VSE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.68 | 0.85
2.00
0.76 | 2.77 | 0.96
0.00
0.67 | -0.61
0.50
0.35 | 5.75 |
|
16:00 04/05 |
MTK Budapest II
Dunaharaszti MTK |
1.75
| 0.76
0.88 |
8.0
| 0.76
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hungary NB III |
MTK Budapest II |
vs |
Dunaharaszti MTK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.75
0.88 | 0.76
8.00
0.85 | | 0.89
-0.50
0.72 | 0.89
5.75
0.70 | |
|
16:00 04/05 |
Kecskemeti TE II
Tiszafoldvar |
0.25
| 0.81
0.83 |
2.75
| 0.89
0.72 | 1.21
4.33
10.25 | Giu1ea3i Hungary NB III |
Kecskemeti TE II |
vs |
Tiszafoldvar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.83 | 0.89
2.75
0.72 | 1.21 | 0.49
0.00
-0.78 | -0.60
1.50
0.34 | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
16:00 04/05 |
AC Milan U20
Udinese U20 |
2
| 0.79
0.85 |
3.75
| 0.87
0.74 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1 |
AC Milan U20 |
vs |
Udinese U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-2.00
0.85 | 0.87
3.75
0.74 | | 0.76
-0.25
0.85 | -0.99
1.50
0.60 | |
|
Siu00eau Giu1ea3i u0111u1ea5u Kenya |
16:00 04/05 |
MCF
MOFA |
0
| 0.73
0.92 |
4.5
| 0.73
0.88 | 6.00
3.70
1.38 | Siu00eau Giu1ea3i u0111u1ea5u Kenya |
MCF |
vs |
MOFA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.92 | 0.73
4.50
0.88 | 6.0 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Romania (Liga II Feminin) |
15:00 04/05 |
ACS Juniorul W
Petrolul 52 W |
0
| 0.64
-0.96 |
4.0
| 0.63
-0.98 | 1.21
3.94
12.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Romania (Liga II Feminin) |
ACS Juniorul W |
vs |
Petrolul 52 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.00
-0.96 | 0.63
4.00
-0.98 | 1.21 | | | |
|
15:00 04/05 |
Roma Florin Padurean W
ASU Poli Timisoara W |
0
| 0.89
0.75 |
1.75
| 0.69
0.93 | 15.00
3.86
1.20 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Romania (Liga II Feminin) |
Roma Florin Padurean W |
vs |
ASU Poli Timisoara W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.75 | 0.69
1.75
0.93 | 15.0 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Romania (Liga II) |
15:30 04/05 |
Voluntari
CSA Steaua Bucuresti |
0.25 | 0.80
0.84 |
2.25
| 0.97
0.66 | 1.47
3.08
6.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Romania (Liga II) |
Voluntari |
vs |
CSA Steaua Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.84 | 0.97
2.25
0.66 | 1.47 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Hai B Nga |
16:00 04/05 |
Yenisey II
Luki Energiya |
0.25 | 0.98
0.68 |
2.75
| 0.89
0.72 | 12.25
4.57
1.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai B Nga |
Yenisey II |
vs |
Luki Energiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.68 | 0.89
2.75
0.72 | 12.25 | -0.71
0.00
0.44 | -0.69
1.50
0.40 | |
|
16:00 04/05 |
Spartak Moscow II
Kosmos Dolgoprudny |
0.75
| 0.85
0.79 |
4.0
| 0.80
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai B Nga |
Spartak Moscow II |
vs |
Kosmos Dolgoprudny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.79 | 0.80
4.00
0.80 | | -0.77
-0.25
0.48 | -0.86
2.50
0.52 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Slovakia |
15:30 04/05 |
Slovan Bratislava B
FC Petrzalka |
0
| 0.77
0.87 |
2.5
| 0.83
0.77 | 7.50
3.56
1.34 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Slovakia |
Slovan Bratislava B |
vs |
FC Petrzalka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.87 | 0.83
2.50
0.77 | 7.5 | | | |
|
15:30 04/05 |
Zilina II
Povazska Bystrica |
0.25 | 0.76
0.88 |
3.5
| 0.80
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Slovakia |
Zilina II |
vs |
Povazska Bystrica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.88 | 0.80
3.50
0.80 | | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Slovakia |
15:30 04/05 |
FK Raca
Slovan Duslo Sala |
0.5
| 0.99
0.68 |
3.25
| 0.69
0.93 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Slovakia |
FK Raca |
vs |
Slovan Duslo Sala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.68 | 0.69
3.25
0.93 | | | | |
|
16:00 04/05 |
Slavia TU Kosice
MSK Tesla Stropkov |
0.5
| 0.76
0.88 |
5.25
| 0.71
0.90 | 1.16
5.00
9.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Slovakia |
Slavia TU Kosice |
vs |
MSK Tesla Stropkov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
0.88 | 0.71
5.25
0.90 | 1.16 | 0.42
0.00
-0.68 | -0.80
3.50
0.48 | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Slovenia |
15:30 04/05 |
Videm
Sampion Celje |
1
| 0.92
0.73 |
4.0
| 0.90
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Slovenia |
Videm |
vs |
Sampion Celje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.73 | 0.90
4.00
0.71 | | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Nam Phi |
16:00 04/05 |
Mamelodi Sundowns W
University Of Fort Hare W |
2
| 0.94
0.71 |
2.5
| 0.85
0.76 | 1.08
5.50
20.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Nu1eef Nam Phi |
Mamelodi Sundowns W |
vs |
University Of Fort Hare W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-2.00
0.71 | 0.85
2.50
0.76 | 1.08 | 0.66
-0.25
0.97 | 0.95
0.50
0.65 | 2.11 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
16:00 04/05 |
Alcantarilla
Aguilas II |
0.75 | 0.89
0.75 |
3.0
| 0.75
0.86 | 2.10
3.08
2.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Alcantarilla |
vs |
Aguilas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.75
0.75 | 0.75
3.00
0.86 | 2.1 | 0.55
0.25
-0.87 | -0.82
1.50
0.49 | 1.2 |
|
16:00 04/05 |
UD Montijo
Arroyo |
1
| 0.94
0.71 |
3.0
| 0.68
0.95 | 1.05
6.50
18.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
UD Montijo |
vs |
Arroyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.00
0.71 | 0.68
3.00
0.95 | 1.05 | -0.76
-0.25
0.47 | -0.85
1.50
0.51 | |
|
16:30 04/05 |
Mexico FC
Carabanchel |
0.25
| 0.84
0.80 |
2.5
| 0.87
0.74 | 2.05
3.04
2.91 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Mexico FC |
vs |
Carabanchel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.80 | 0.87
2.50
0.74 | 2.05 | 0.60
0.00
-0.94 | 0.80
1.00
0.77 | 2.6 |
|
16:30 04/05 |
Galapagar
Cala Pozuelo |
0.5
| 0.85
0.79 |
2.75
| 0.85
0.76 | 1.79
3.33
3.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Galapagar |
vs |
Cala Pozuelo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.79 | 0.85
2.75
0.76 | 1.79 | 0.96
-0.25
0.67 | 0.63
1.00
0.98 | 2.3 |
|
16:30 04/05 |
Trival Valderas
Collado Villalba |
0.5 | 0.69
0.96 |
2.75
| 0.89
0.72 | 3.33
3.00
1.90 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Trival Valderas |
vs |
Collado Villalba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.50
0.96 | 0.89
2.75
0.72 | 3.33 | 0.62
0.25
-0.97 | 0.68
1.00
0.91 | 3.5 |
|
16:30 04/05 |
Canillas
RSD Alcala |
1.25 | 0.71
0.94 |
3.0
| 0.74
0.87 | 5.00
3.94
1.41 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Canillas |
vs |
RSD Alcala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.25
0.94 | 0.74
3.00
0.87 | 5.0 | 0.80
0.50
0.80 | 0.96
1.25
0.64 | 5.35 |
|
16:30 04/05 |
Aravaca
El Alamo |
1.5
| 0.88
0.76 |
3.0
| 0.75
0.86 | 1.25
4.70
6.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Aravaca |
vs |
El Alamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.50
0.76 | 0.75
3.00
0.86 | 1.25 | 0.93
-0.75
0.69 | 0.80
1.25
0.77 | 1.55 |
|
16:30 04/05 |
Las Rozas
Rayo Vallecano II |
0.25
| 0.83
0.81 |
2.5
| 0.76
0.84 | 2.03
3.13
2.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Las Rozas |
vs |
Rayo Vallecano II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.81 | 0.76
2.50
0.84 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.75
1.00
0.82 | 2.5 |
|
16:30 04/05 |
Canillas
RSD Alcala |
1.0 | 0.93
0.72 |
2.75
| 0.78
0.82 | 5.35
4.00
1.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Canillas |
vs |
RSD Alcala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.00
0.72 | 0.78
2.75
0.82 | 5.35 | 0.67
0.50
0.96 | 0.66
1.00
0.93 | 5.35 |
|
16:30 04/05 |
Alcorcon II
Torrejon |
0
| 0.89
0.75 |
2.25
| 0.78
0.82 | 2.54
2.89
2.37 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Alcorcon II |
vs |
Torrejon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.75 | 0.78
2.25
0.82 | 2.54 | 0.85
0.00
0.76 | 0.62
0.75
0.99 | 3.17 |
|
Giu1ea3i Diski Challenge U23 Nam Phi |
16:30 04/05 |
Amazulu U23
Kaizer Chiefs U23 |
1.0 | 0.81
0.77 |
3.0
| 0.75
0.82 | 4.50
4.00
1.44 | Giu1ea3i Diski Challenge U23 Nam Phi |
Amazulu U23 |
vs |
Kaizer Chiefs U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
1.00
0.77 | 0.75
3.00
0.82 | 4.5 | 0.63
0.50
0.94 | 0.83
1.25
0.71 | 4.33 |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
16:30 04/05 |
Japan (E)
Korea Republic (E) |
0
| 0.83
0.87 |
3.5
| -0.33
0.07 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Japan (E) |
vs |
Korea Republic (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.87 | -0.33
3.50
0.07 | | | | |
|